Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 127.437 122.619 126.248 132.725 124.624
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25.848 13.153 14.401 11.773 4.196
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 101.590 109.465 111.847 120.953 120.428
4. Giá vốn hàng bán 79.719 86.573 89.667 97.164 97.499
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.870 22.893 22.179 23.789 22.929
6. Doanh thu hoạt động tài chính 112 102 143 211 62
7. Chi phí tài chính 816 466 628 459 570
-Trong đó: Chi phí lãi vay 780 590 552 507 458
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.733 14.725 14.336 15.281 14.698
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.018 4.096 3.733 4.233 3.959
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.415 3.707 3.626 4.026 3.764
12. Thu nhập khác 170 174 197 80 428
13. Chi phí khác 0 0 0 0 265
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 170 174 197 80 162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.585 3.881 3.822 4.106 3.926
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 504 537 636 551 426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 504 537 636 551 426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.081 3.344 3.186 3.555 3.500
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.081 3.344 3.186 3.555 3.500