Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.407 62.569 12.306 27.716 67.296
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 686 4.280 1.114 878 6.663
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 25.721 58.289 11.192 26.838 60.633
4. Giá vốn hàng bán 21.167 46.365 8.153 22.545 49.242
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.554 11.923 3.039 4.293 11.391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57 2 2 61 0
7. Chi phí tài chính 207 178 133 215 151
-Trong đó: Chi phí lãi vay 207 178 133 215 151
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.909 8.083 1.789 2.663 7.728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 875 1.332 808 904 1.176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 620 2.332 311 573 2.337
12. Thu nhập khác 38 43 69 20 14
13. Chi phí khác 0 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 38 43 69 20 14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 658 2.375 380 593 2.352
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 76 302 69 58 302
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 76 302 69 58 302
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 583 2.073 312 535 2.050
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 583 2.073 312 535 2.050