Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37.815 50.130 73.499 83.050 85.545
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.295 1.507 15.802 23.506 12.503
1. Tiền 1.295 1.507 802 8.506 4.503
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 15.000 15.000 8.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 10.000 10.000 25.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 10.000 10.000 25.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.433 25.243 40.193 37.136 36.707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.819 21.212 36.647 33.512 33.444
2. Trả trước cho người bán 616 0 740 1.191 811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.332 4.365 3.140 2.768 2.452
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -334 -334 -334 -334 0
IV. Tổng hàng tồn kho 27.795 23.342 7.295 12.393 11.325
1. Hàng tồn kho 30.579 26.127 11.711 12.393 11.325
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.784 -2.784 -4.416 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 292 37 209 14 10
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68 37 209 14 10
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 77 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 147 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 53.307 46.532 36.124 35.419 32.340
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.599 8.599 1.130 2.099 2.789
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 8.599 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.599 0 1.130 2.099 2.789
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31.130 24.340 22.390 20.612 20.534
1. Tài sản cố định hữu hình 30.654 23.865 21.915 20.137 20.059
- Nguyên giá 218.380 199.874 204.234 192.221 196.960
- Giá trị hao mòn lũy kế -187.726 -176.009 -182.319 -172.084 -176.901
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 475 475 475 475 475
- Nguyên giá 588 588 588 588 588
- Giá trị hao mòn lũy kế -113 -113 -113 -113 -113
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.165 9.440 7.290 6.786 6.786
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.165 9.440 7.290 6.786 6.786
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 105 105 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 105 105 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.309 4.047 5.313 5.922 2.231
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.309 4.047 5.313 5.922 2.231
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91.122 96.662 109.622 118.469 117.885
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 25.527 29.772 24.899 23.464 18.706
I. Nợ ngắn hạn 22.614 28.809 23.221 22.856 18.633
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.950 6.445 2.050 1.100 550
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.447 10.335 8.169 6.560 1.929
4. Người mua trả tiền trước 0 300 0 1 5
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.210 2.285 3.267 5.136 5.559
6. Phải trả người lao động 2.630 4.143 6.090 5.683 5.804
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6 10 30 31 30
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 703 1.424 768 1.781 2.143
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.669 3.867 2.848 2.565 2.614
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.913 963 1.678 608 73
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 13 13 28 58 73
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.900 950 1.650 550 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 65.595 66.890 84.723 95.004 99.179
I. Vốn chủ sở hữu 56.462 58.498 77.072 88.094 93.009
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.555 5.555 5.555 5.555 6.083
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 780 780 780 780 780
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -29.872 -27.837 -9.262 1.759 6.147
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3.350 -29.872 -27.837 -9.262 1
- LNST chưa phân phối kỳ này -26.522 2.036 18.574 11.021 6.145
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 9.132 8.392 7.651 6.911 6.170
1. Nguồn kinh phí 0 8.392 7.651 6.911 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 9.132 0 0 0 6.170
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91.122 96.662 109.622 118.469 117.885