Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39.911 60.625 123.690 121.186 112.094
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39.911 60.625 123.690 121.186 112.094
4. Giá vốn hàng bán 39.568 50.992 86.440 87.957 80.446
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 343 9.633 37.250 33.229 31.647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 60 6 1.767 865 1.305
7. Chi phí tài chính 832 574 886 258 119
-Trong đó: Chi phí lãi vay 832 574 645 258 119
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.347 1.362 2.048 2.608 2.241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.046 8.056 16.738 18.769 21.274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -27.822 -353 19.345 12.460 9.318
12. Thu nhập khác 2.171 2.565 18 255 607
13. Chi phí khác 870 177 788 141 686
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.300 2.389 -770 114 -78
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -26.522 2.036 18.574 12.574 9.239
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 1.552 3.094
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 1.552 3.094
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -26.522 2.036 18.574 11.021 6.145
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -26.522 2.036 18.574 11.021 6.145