TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
224.485
|
494.825
|
468.526
|
311.054
|
352.775
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.216
|
70.392
|
8.001
|
45.117
|
109.164
|
1. Tiền
|
26.716
|
64.392
|
8.001
|
30.117
|
60.264
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
500
|
6.000
|
0
|
15.000
|
48.900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103
|
3
|
80.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
108
|
6
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
80.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
110.157
|
292.770
|
263.908
|
159.295
|
136.402
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.649
|
35.645
|
175.609
|
64.956
|
72.245
|
2. Trả trước cho người bán
|
75.854
|
70.692
|
85.673
|
40.865
|
12.509
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15.653
|
181.396
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
5.036
|
2.626
|
53.474
|
51.647
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81.297
|
115.605
|
109.974
|
98.836
|
100.754
|
1. Hàng tồn kho
|
81.797
|
117.330
|
110.046
|
99.398
|
103.177
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-500
|
-1.725
|
-73
|
-561
|
-2.423
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.712
|
16.054
|
6.643
|
7.805
|
6.455
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.266
|
8.176
|
4.801
|
3.492
|
6.095
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
7.388
|
0
|
2.626
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
446
|
489
|
1.842
|
1.688
|
360
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
379.359
|
747.207
|
772.605
|
744.308
|
676.054
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.310
|
1.097
|
6.211
|
5.662
|
557
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.310
|
1.097
|
6.211
|
5.662
|
557
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
216.515
|
619.110
|
665.187
|
634.010
|
580.581
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
212.444
|
613.440
|
658.389
|
628.461
|
576.357
|
- Nguyên giá
|
357.658
|
805.814
|
920.021
|
956.700
|
965.367
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-145.214
|
-192.374
|
-261.632
|
-328.240
|
-389.010
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.071
|
5.670
|
6.798
|
5.549
|
4.224
|
- Nguyên giá
|
10.510
|
13.407
|
16.352
|
16.535
|
16.535
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.438
|
-7.737
|
-9.554
|
-10.986
|
-12.311
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
80.405
|
37.254
|
16.338
|
18.836
|
9.293
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
80.405
|
37.254
|
16.338
|
18.836
|
9.293
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
81.128
|
89.746
|
84.868
|
85.799
|
85.622
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
75.937
|
80.580
|
79.591
|
78.905
|
65.809
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.191
|
9.166
|
5.278
|
6.894
|
19.814
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
603.844
|
1.242.032
|
1.241.131
|
1.055.361
|
1.028.829
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
306.962
|
579.135
|
504.259
|
375.678
|
356.259
|
I. Nợ ngắn hạn
|
254.627
|
349.732
|
357.567
|
268.244
|
310.370
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
62.635
|
176.617
|
210.215
|
136.857
|
84.195
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36.134
|
64.261
|
56.365
|
58.937
|
32.007
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.714
|
7.622
|
6.306
|
3.283
|
12.071
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.213
|
10.432
|
3.793
|
50
|
33.375
|
6. Phải trả người lao động
|
22.122
|
51.913
|
48.550
|
25.261
|
46.774
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.751
|
35.258
|
24.514
|
31.916
|
75.709
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
94.085
|
3.629
|
7.824
|
7.369
|
12.134
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.162
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.972
|
0
|
0
|
4.571
|
5.943
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
52.335
|
229.403
|
146.691
|
107.435
|
45.889
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.190
|
17.091
|
26.313
|
31.436
|
37.541
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
36.500
|
206.314
|
114.164
|
69.807
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.645
|
5.998
|
6.214
|
6.192
|
8.348
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
296.882
|
662.897
|
736.872
|
679.683
|
672.570
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
296.882
|
662.897
|
736.872
|
679.683
|
672.570
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
176.604
|
560.000
|
560.000
|
560.000
|
560.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-69.882
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.200
|
2.200
|
2.200
|
9.819
|
9.819
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
118.078
|
100.697
|
174.672
|
109.864
|
172.633
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
41.151
|
105.267
|
100.697
|
82.426
|
108.492
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
76.927
|
-4.570
|
73.975
|
27.438
|
64.141
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
603.844
|
1.242.032
|
1.241.131
|
1.055.361
|
1.028.829
|