Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 224.485 494.825 468.526 311.054 352.775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.216 70.392 8.001 45.117 109.164
1. Tiền 26.716 64.392 8.001 30.117 60.264
2. Các khoản tương đương tiền 500 6.000 0 15.000 48.900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103 3 80.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 108 6 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5 -2 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 80.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110.157 292.770 263.908 159.295 136.402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.649 35.645 175.609 64.956 72.245
2. Trả trước cho người bán 75.854 70.692 85.673 40.865 12.509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15.653 181.396 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 5.036 2.626 53.474 51.647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 81.297 115.605 109.974 98.836 100.754
1. Hàng tồn kho 81.797 117.330 110.046 99.398 103.177
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -500 -1.725 -73 -561 -2.423
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.712 16.054 6.643 7.805 6.455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.266 8.176 4.801 3.492 6.095
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 7.388 0 2.626 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 446 489 1.842 1.688 360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 379.359 747.207 772.605 744.308 676.054
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.310 1.097 6.211 5.662 557
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.310 1.097 6.211 5.662 557
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 216.515 619.110 665.187 634.010 580.581
1. Tài sản cố định hữu hình 212.444 613.440 658.389 628.461 576.357
- Nguyên giá 357.658 805.814 920.021 956.700 965.367
- Giá trị hao mòn lũy kế -145.214 -192.374 -261.632 -328.240 -389.010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.071 5.670 6.798 5.549 4.224
- Nguyên giá 10.510 13.407 16.352 16.535 16.535
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.438 -7.737 -9.554 -10.986 -12.311
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80.405 37.254 16.338 18.836 9.293
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80.405 37.254 16.338 18.836 9.293
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 81.128 89.746 84.868 85.799 85.622
1. Chi phí trả trước dài hạn 75.937 80.580 79.591 78.905 65.809
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.191 9.166 5.278 6.894 19.814
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 603.844 1.242.032 1.241.131 1.055.361 1.028.829
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 306.962 579.135 504.259 375.678 356.259
I. Nợ ngắn hạn 254.627 349.732 357.567 268.244 310.370
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62.635 176.617 210.215 136.857 84.195
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.134 64.261 56.365 58.937 32.007
4. Người mua trả tiền trước 3.714 7.622 6.306 3.283 12.071
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.213 10.432 3.793 50 33.375
6. Phải trả người lao động 22.122 51.913 48.550 25.261 46.774
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.751 35.258 24.514 31.916 75.709
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 94.085 3.629 7.824 7.369 12.134
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 8.162
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.972 0 0 4.571 5.943
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 52.335 229.403 146.691 107.435 45.889
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10.190 17.091 26.313 31.436 37.541
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36.500 206.314 114.164 69.807 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.645 5.998 6.214 6.192 8.348
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 296.882 662.897 736.872 679.683 672.570
I. Vốn chủ sở hữu 296.882 662.897 736.872 679.683 672.570
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 176.604 560.000 560.000 560.000 560.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 -69.882
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.200 2.200 2.200 9.819 9.819
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 118.078 100.697 174.672 109.864 172.633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41.151 105.267 100.697 82.426 108.492
- LNST chưa phân phối kỳ này 76.927 -4.570 73.975 27.438 64.141
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 603.844 1.242.032 1.241.131 1.055.361 1.028.829