TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.326.996
|
13.021.591
|
13.420.987
|
20.505.859
|
24.736.915
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.174.994
|
1.835.748
|
1.365.377
|
2.752.827
|
3.729.625
|
1. Tiền
|
430.646
|
360.375
|
316.546
|
713.601
|
1.486.806
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
744.348
|
1.475.373
|
1.048.830
|
2.039.226
|
2.242.819
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32.491
|
0
|
69.400
|
42.898
|
8.524
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32.491
|
0
|
69.400
|
42.898
|
8.524
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.777.835
|
3.528.727
|
4.205.635
|
5.207.981
|
1.830.747
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.614.477
|
628.305
|
671.391
|
405.136
|
72.779
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.700.471
|
2.237.162
|
2.120.144
|
2.584.156
|
636.309
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
463.769
|
664.235
|
1.415.258
|
2.218.688
|
1.121.659
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-881
|
-975
|
-1.158
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.037.109
|
7.337.993
|
7.732.759
|
12.453.291
|
18.786.886
|
1. Hàng tồn kho
|
7.037.109
|
7.337.993
|
7.732.759
|
12.453.291
|
18.786.886
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
304.567
|
319.124
|
47.816
|
48.863
|
381.134
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
250.232
|
265.102
|
15.254
|
6.675
|
342.217
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
54.260
|
51.945
|
31.736
|
41.272
|
34.476
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
75
|
2.077
|
826
|
916
|
4.441
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
910.329
|
912.881
|
951.712
|
1.033.392
|
1.743.805
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
95.819
|
79.822
|
78.553
|
73.353
|
75.924
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
77.954
|
67.177
|
64.767
|
60.708
|
63.426
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
1.729
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
19.865
|
12.917
|
15.787
|
14.645
|
14.498
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
II. Tài sản cố định
|
47.762
|
47.431
|
40.340
|
81.055
|
81.327
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47.762
|
47.431
|
40.340
|
81.055
|
81.327
|
- Nguyên giá
|
109.142
|
116.212
|
117.277
|
167.878
|
176.815
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.380
|
-68.780
|
-76.937
|
-86.822
|
-95.488
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
340
|
340
|
340
|
340
|
340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
III. Bất động sản đầu tư
|
99.667
|
60.110
|
57.670
|
101.994
|
130.879
|
- Nguyên giá
|
104.566
|
65.974
|
64.781
|
112.123
|
145.040
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.900
|
-5.864
|
-7.111
|
-10.130
|
-14.161
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
629.488
|
694.548
|
751.368
|
749.825
|
932.613
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
629.488
|
694.548
|
751.368
|
749.825
|
932.613
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.300
|
14.300
|
14.300
|
14.300
|
12.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
12.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.521
|
14.859
|
8.632
|
12.852
|
511.062
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.958
|
5.089
|
3.110
|
8.709
|
5.130
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.563
|
9.770
|
5.522
|
4.143
|
505.932
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2.773
|
1.811
|
848
|
13
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.237.325
|
13.934.472
|
14.372.699
|
21.539.251
|
26.480.720
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.572.965
|
5.776.372
|
4.151.494
|
9.744.717
|
10.957.816
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.571.654
|
4.207.933
|
2.253.780
|
3.502.563
|
5.345.532
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
377.291
|
786.916
|
814.616
|
1.194.724
|
1.444.346
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
695.698
|
242.016
|
154.628
|
108.935
|
92.147
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.772.930
|
2.170.747
|
179.262
|
892.021
|
2.387.640
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
294.418
|
548.988
|
250.884
|
427.255
|
497.388
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
24.508
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
75.424
|
0
|
33.007
|
92.227
|
106.127
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.331
|
15.419
|
335
|
96
|
37
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
319.816
|
372.538
|
791.439
|
733.533
|
735.971
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34.747
|
46.801
|
29.609
|
53.771
|
81.876
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.001.310
|
1.568.439
|
1.897.714
|
6.242.154
|
5.612.284
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
69.228
|
69.807
|
22.458
|
3.844
|
3.678
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
462.787
|
396.204
|
31.149
|
31.889
|
33.088
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
405.200
|
1.058.236
|
1.737.856
|
5.576.291
|
4.901.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
52.500
|
35.449
|
97.012
|
615.788
|
658.020
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.435
|
1.339
|
1.342
|
1.904
|
1.825
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10.160
|
7.404
|
7.898
|
12.438
|
14.173
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.664.360
|
8.158.100
|
10.221.205
|
11.794.533
|
15.522.904
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.664.360
|
8.158.100
|
10.221.205
|
11.794.533
|
15.522.904
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.444.291
|
5.786.572
|
6.429.371
|
7.168.300
|
7.993.120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
720.153
|
744.153
|
1.177.492
|
1.311.892
|
1.338.892
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-419.065
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
133.578
|
179.340
|
236.978
|
297.101
|
352.249
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.327.039
|
1.836.456
|
2.341.800
|
2.780.172
|
3.766.499
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
411.806
|
683.691
|
1.139.326
|
1.677.218
|
3.050.825
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
915.233
|
1.152.766
|
1.202.474
|
1.102.954
|
715.674
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
39.299
|
30.644
|
35.565
|
237.068
|
2.072.145
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.237.325
|
13.934.472
|
14.372.699
|
21.539.251
|
26.480.720
|