TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74.024
|
59.530
|
67.734
|
68.882
|
73.470
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.397
|
746
|
2.164
|
8.299
|
192
|
1. Tiền
|
10.397
|
746
|
2.164
|
8.299
|
192
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.596
|
2.543
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2.056
|
3.048
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-460
|
-505
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51.219
|
51.631
|
65.546
|
46.383
|
65.995
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22.126
|
23.184
|
0
|
5.467
|
11.489
|
2. Trả trước cho người bán
|
75
|
15.051
|
48
|
183
|
5.999
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
25.500
|
11.685
|
26.482
|
14.800
|
16.100
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.711
|
1.711
|
39.016
|
25.933
|
32.407
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-193
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.099
|
7.147
|
0
|
11.574
|
4.489
|
1. Hàng tồn kho
|
12.099
|
7.147
|
0
|
11.574
|
4.489
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
308
|
5
|
24
|
1.030
|
250
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
5
|
9
|
2
|
91
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
291
|
0
|
15
|
1.028
|
159
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27.190
|
40.412
|
14.544
|
11.075
|
5.105
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
107
|
18.107
|
14.282
|
11.075
|
5.035
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
107
|
18.107
|
14.282
|
11.075
|
5.035
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.584
|
705
|
262
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.281
|
630
|
262
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
6.333
|
6.333
|
6.333
|
5.341
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.052
|
-5.703
|
-6.071
|
-5.341
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
302
|
76
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.133
|
1.133
|
1.133
|
1.133
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-831
|
-1.057
|
-1.133
|
-1.133
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24.000
|
20.600
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24.000
|
20.600
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.500
|
1.000
|
0
|
0
|
70
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.500
|
1.000
|
0
|
0
|
70
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
101.214
|
99.942
|
82.277
|
79.957
|
78.575
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23.363
|
22.049
|
4.636
|
5.573
|
2.575
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23.363
|
22.049
|
4.636
|
5.573
|
2.575
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
643
|
1.737
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.022
|
13.992
|
3.792
|
4.095
|
363
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.147
|
7.147
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.193
|
280
|
205
|
205
|
475
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
629
|
639
|
629
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
77.851
|
77.893
|
77.641
|
74.384
|
76.000
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
77.851
|
77.893
|
77.641
|
74.384
|
76.000
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
71.000
|
71.000
|
71.000
|
71.000
|
71.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.851
|
6.893
|
6.641
|
3.384
|
5.000
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.897
|
6.851
|
6.893
|
6.641
|
3.384
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.954
|
42
|
-252
|
-3.257
|
1.617
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
101.214
|
99.942
|
82.277
|
79.957
|
78.575
|