Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 74.024 59.530 67.734 68.882 73.470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.397 746 2.164 8.299 192
1. Tiền 10.397 746 2.164 8.299 192
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1.596 2.543
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 2.056 3.048
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -460 -505
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51.219 51.631 65.546 46.383 65.995
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.126 23.184 0 5.467 11.489
2. Trả trước cho người bán 75 15.051 48 183 5.999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25.500 11.685 26.482 14.800 16.100
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.711 1.711 39.016 25.933 32.407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -193 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 12.099 7.147 0 11.574 4.489
1. Hàng tồn kho 12.099 7.147 0 11.574 4.489
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 308 5 24 1.030 250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 5 9 2 91
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 291 0 15 1.028 159
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27.190 40.412 14.544 11.075 5.105
I. Các khoản phải thu dài hạn 107 18.107 14.282 11.075 5.035
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 107 18.107 14.282 11.075 5.035
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.584 705 262 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 1.281 630 262 0 0
- Nguyên giá 6.333 6.333 6.333 5.341 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.052 -5.703 -6.071 -5.341 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 302 76 0 0 0
- Nguyên giá 1.133 1.133 1.133 1.133 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -831 -1.057 -1.133 -1.133 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24.000 20.600 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24.000 20.600 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.500 1.000 0 0 70
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.500 1.000 0 0 70
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101.214 99.942 82.277 79.957 78.575
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23.363 22.049 4.636 5.573 2.575
I. Nợ ngắn hạn 23.363 22.049 4.636 5.573 2.575
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 643 1.737
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.022 13.992 3.792 4.095 363
4. Người mua trả tiền trước 7.147 7.147 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.193 280 205 205 475
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 629 639 629 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 77.851 77.893 77.641 74.384 76.000
I. Vốn chủ sở hữu 77.851 77.893 77.641 74.384 76.000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 71.000 71.000 71.000 71.000 71.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.851 6.893 6.641 3.384 5.000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.897 6.851 6.893 6.641 3.384
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.954 42 -252 -3.257 1.617
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101.214 99.942 82.277 79.957 78.575