I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
35.519
|
2.379
|
42.976
|
50.646
|
82.748
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-43.422
|
-15.035
|
-49.374
|
-59.494
|
-89.906
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-350
|
-27
|
-292
|
-641
|
-807
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-25
|
|
0
|
-97
|
-96
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-152
|
-150
|
|
-284
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
151.000
|
15.064
|
45.293
|
78.774
|
31.851
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-149.682
|
-30.901
|
-44.430
|
-81.501
|
-33.366
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.960
|
-28.671
|
-5.979
|
-12.313
|
-9.860
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
155
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25.500
|
-12.600
|
-25.000
|
-22.000
|
-4.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
26.415
|
10.203
|
38.356
|
3.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-24.000
|
|
-1.729
|
|
-3.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
3.400
|
22.329
|
|
3.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
154
|
1.805
|
1.646
|
1.293
|
1.960
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49.365
|
19.020
|
7.449
|
17.804
|
660
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
16.153
|
13.002
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-559
|
|
|
-15.509
|
-11.908
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-559
|
|
|
643
|
1.094
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-56.884
|
-9.651
|
1.471
|
6.135
|
-8.107
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67.281
|
10.397
|
746
|
2.164
|
8.299
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.397
|
746
|
2.217
|
8.299
|
192
|