1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49.430
|
12.057
|
21.207
|
43.966
|
74.682
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49.430
|
12.057
|
21.207
|
43.966
|
74.682
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46.364
|
11.869
|
20.039
|
42.432
|
72.755
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.067
|
187
|
1.168
|
1.534
|
1.927
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.270
|
1.485
|
1.755
|
1.560
|
2.668
|
7. Chi phí tài chính
|
25
|
1.500
|
0
|
5.064
|
390
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
99
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
112
|
18
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.438
|
2.042
|
1.722
|
1.187
|
1.333
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.874
|
-1.870
|
1.200
|
-3.269
|
2.854
|
12. Thu nhập khác
|
2.362
|
0
|
7.637
|
373
|
201
|
13. Chi phí khác
|
2.155
|
3
|
7.466
|
338
|
237
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
206
|
-3
|
172
|
35
|
-36
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.080
|
-1.873
|
1.372
|
-3.234
|
2.817
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
147
|
0
|
258
|
0
|
466
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
147
|
0
|
258
|
0
|
466
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.933
|
-1.873
|
1.115
|
-3.234
|
2.352
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.933
|
-1.873
|
1.115
|
-3.234
|
2.352
|