TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
235.949
|
48.299
|
211.086
|
420.388
|
520.014
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57.695
|
2.871
|
3.432
|
271.655
|
7.877
|
1. Tiền
|
57.695
|
771
|
3.432
|
655
|
7.877
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2.100
|
0
|
271.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
176.000
|
42.700
|
202.500
|
8.800
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
176.000
|
42.700
|
202.500
|
8.800
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.179
|
1.062
|
5.154
|
139.476
|
512.066
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.717
|
1.691
|
2.319
|
12.673
|
2.237
|
2. Trả trước cho người bán
|
7
|
0
|
0
|
121.682
|
406.567
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
76.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
856
|
252
|
2.834
|
5.325
|
27.102
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.401
|
-881
|
0
|
-204
|
-340
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
3
|
0
|
132
|
17
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
3
|
0
|
132
|
17
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
76
|
1.662
|
0
|
325
|
54
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
76
|
233
|
0
|
310
|
34
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
5
|
10
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1.429
|
0
|
11
|
11
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
103.856
|
345.149
|
94.216
|
114.828
|
806.640
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.063
|
13.153
|
10.450
|
9.423
|
10.695
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.063
|
13.153
|
10.450
|
9.423
|
10.639
|
- Nguyên giá
|
24.613
|
24.912
|
23.567
|
23.975
|
26.889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.550
|
-11.759
|
-13.118
|
-14.552
|
-16.250
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
56
|
- Nguyên giá
|
881
|
881
|
846
|
846
|
910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-881
|
-881
|
-846
|
-846
|
-854
|
III. Bất động sản đầu tư
|
21.513
|
20.325
|
19.137
|
17.949
|
16.762
|
- Nguyên giá
|
43.098
|
43.098
|
43.098
|
43.098
|
43.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.585
|
-22.773
|
-23.961
|
-25.149
|
-26.336
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.487
|
17.305
|
18.428
|
26.755
|
26.709
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
443
|
4.417
|
769
|
769
|
769
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.043
|
12.888
|
17.659
|
25.986
|
25.940
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
56.505
|
294.053
|
46.026
|
60.650
|
446.660
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
28.171
|
29.390
|
30.365
|
48.085
|
432.795
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50.939
|
303.229
|
35.335
|
29.908
|
29.908
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.605
|
-38.566
|
-19.674
|
-17.343
|
-16.043
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
288
|
313
|
175
|
51
|
5.815
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
288
|
313
|
175
|
51
|
5.815
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
339.806
|
393.448
|
305.301
|
535.217
|
1.326.655
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
32.011
|
60.971
|
19.969
|
226.544
|
977.554
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20.716
|
49.204
|
9.088
|
225.743
|
486.539
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
36.600
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.212
|
915
|
804
|
1.697
|
1.082
|
4. Người mua trả tiền trước
|
187
|
283
|
120
|
200.256
|
450.420
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.483
|
2.880
|
2.366
|
7.593
|
8.084
|
6. Phải trả người lao động
|
1.986
|
1.499
|
607
|
385
|
250
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
301
|
0
|
56
|
147
|
3.292
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
77
|
105
|
167
|
2
|
12
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.264
|
2.890
|
2.880
|
13.720
|
21.607
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.206
|
4.032
|
2.089
|
1.942
|
1.792
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.295
|
11.766
|
10.881
|
801
|
491.015
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
11.295
|
11.766
|
10.881
|
801
|
201.015
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
290.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
307.794
|
332.477
|
285.332
|
308.673
|
349.101
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
307.794
|
332.477
|
285.332
|
308.673
|
349.101
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
141.203
|
141.203
|
141.203
|
141.203
|
141.203
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
128.876
|
128.876
|
128.876
|
128.876
|
128.876
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.552
|
-5.552
|
-5.552
|
-5.552
|
-5.552
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43.267
|
67.950
|
20.805
|
44.146
|
84.573
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.118
|
42.475
|
1.775
|
19.872
|
43.673
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.149
|
25.475
|
19.029
|
24.274
|
40.900
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
339.806
|
393.448
|
305.301
|
535.217
|
1.326.655
|