Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 87.822 70.059 76.550 34.672 308.129
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -28.628 -20.561 -25.214 -132.749 -304.678
3. Tiền chi trả cho người lao động -20.028 -10.581 -11.022 -6.207 -5.309
4. Tiền chi trả lãi vay -442 -1.593 -3.694 -464
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5.836 -9.400 -6.307 -1.695 -4.038
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 14.761 4.896 3.582 647.137 245.455
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -35.913 -14.947 -23.154 -447.923 -348.953
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11.737 17.874 10.742 92.771 -109.394
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -517 -1.325 -102 -7.945 -6.412
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.470 70 8 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -460.700 -397.500 -66.800 -453.800 -1.335.652
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 267.605 661.200 200.100 424.500 1.324.652
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -15.968 -227.986 -12.636 -377.386
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.908 0 4.953 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21.654 33.114 17.166 2.333 13.913
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -166.579 279.591 -72.661 -47.547 -380.884
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 -29.940 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -5.552 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 76.500 380.638 213.954 184.000 660.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.700 -448.303 -176.949 -184.000 -370.000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21.180 -167.507 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 45.620 -240.724 7.065 0 290.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -109.222 56.741 -54.854 45.223 -200.278
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 110.177 954 57.695 3.432 271.655
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 954 57.695 2.841 48.655 71.377