Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 51.785 29.105 53.899 28.330 46.050
2. Điều chỉnh cho các khoản -26.344 4.891 -21.355 -7.138 12.937
- Khấu hao TSCĐ 2.820 2.851 2.728 2.622 2.893
- Các khoản dự phòng 1.474 16.296 -19.773 -2.127 -1.163
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -32.148 -17.950 -4.999 -8.119 802
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.510 3.695 689 487 10.405
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25.440 33.996 32.544 21.192 58.987
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.002 54 125 -124.631 -595.773
- Tăng, giảm hàng tồn kho -443 -3.976 3 -132 115
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.065 -4.378 -10.025 203.259 419.053
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.728 -183 372 -187 -5.487
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.593 -3.695 -691 -464 -22
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9.609 -6.494 -3.972 -1.695 -4.038
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 3.811
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.810 -691 -2.512
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17.782 14.634 19.656 97.341 -127.165
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.466 -3.109 -4.873 -14.516 -2.933
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 70 408 727
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -397.500 -66.800 -439.600 -230.800 -1.170.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 661.200 200.100 279.800 424.500 1.102.300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -15.968 -258.780 0 -11.088 -363.651
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 538 4.953 256.667
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 32.809 17.170 13.720 2.786 7.671
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 279.683 -106.058 106.442 170.882 -426.613
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -5.552 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 380.638 213.954 1.800 184.000 660.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -448.303 -177.354 -38.400 -184.000 -370.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -167.507 0 -88.937
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -240.724 36.600 -125.537 0 290.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 56.741 -54.824 561 268.223 -263.778
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 954 57.695 2.871 3.432 271.655
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 57.695 2.871 3.432 271.655 7.877