Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 0 0 830 0 316
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 0 -20 -676 -227 -761
3. Tiền chi trả cho người lao động -201 -212 -198 -198 -189
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 300 613 0 500
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -6.208 -3 -37 -3 -8
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.409 65 532 -428 -142
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15.631 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 15.631 0 0 0 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 110
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.408 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.408 0 110
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -186 65 532 -318 -142
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 190 20 84 616 299
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4 84 616 299 157