Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.078 -23.959 -13.687 3.127
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.917 17.801 19.148 18.395
- Khấu hao TSCĐ 7.732 7.709 7.576 7.647
- Các khoản dự phòng 0 0 88 688
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 11 252 290
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -180 -31 -481 84
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 6.354 9.872 11.965 9.687
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14.996 -6.157 5.461 21.522
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22.670 -13.503 -1.773 2.487
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7.267 -123 -11.640 -9.724
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13.866 18.607 20.643 3.705
- Tăng giảm chi phí trả trước -7.629 4.905 -745 2.698
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.508 -11.367 -12.262 -9.600
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 223 800 68
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4 -344 -12 -810
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -42.733 -7.183 -260 10.277
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.140 -209 -1.623 -549
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4 71
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.446 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -2.590
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 150
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.283 10 351 44
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -299 -128 -1.273 -2.944
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 23.388 0 1.878
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 54.141 52.138 79.810 72.246
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -34.480 -44.508 -79.477 -76.397
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -35 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 43.013 7.629 2.210 -4.151
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19 318 678 3.182
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 754 735 1.054 1.732
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 735 1.054 1.732 4.914