I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
56.026
|
391.644
|
62.739
|
109.854
|
67.502
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.013
|
-15.635
|
-55.190
|
-30.240
|
-33.887
|
- Khấu hao TSCĐ
|
48
|
48
|
-3
|
116
|
88
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14.705
|
-34.222
|
-72.980
|
-74.030
|
-73.455
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.643
|
18.539
|
17.793
|
43.674
|
39.480
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55.013
|
376.010
|
7.548
|
79.615
|
33.615
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-158.725
|
-2.712.041
|
-568.216
|
21.323
|
-229.227
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
600
|
-390.539
|
-8.654
|
-73.651
|
-56.718
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
117.883
|
627.765
|
-196.230
|
131.025
|
-11.475
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.102
|
2.340
|
-11.353
|
-453
|
1.883
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.347
|
0
|
-16.318
|
-32.756
|
-17.294
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
-103.777
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.526
|
-2.096.465
|
-793.223
|
21.326
|
-279.217
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-67
|
-30
|
-341
|
-394
|
-132
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-2.000
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44.005
|
62
|
34.220
|
28.570
|
495
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
43.937
|
-1.968
|
33.880
|
28.176
|
363
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
2.303.701
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51.677
|
245.310
|
329.244
|
76.926
|
164.446
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
-5.654
|
-25.434
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-49.240
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.437
|
2.549.011
|
329.244
|
71.272
|
139.012
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
50.900
|
450.579
|
-430.100
|
120.774
|
-139.842
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62.329
|
113.229
|
563.808
|
133.708
|
254.482
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
113.229
|
563.808
|
133.708
|
254.482
|
114.640
|