Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68.571 72.901 63.216 28.979 29.905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 666 150 62 47 107
1. Tiền 666 150 62 47 107
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.756 44.867 40.985 11.331 11.297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.703 30.123 40.059 22.618 21.878
2. Trả trước cho người bán 9.826 10.407 8.681 8.561 8.600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 6.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.518 8.749 3.700 2.547 3.215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -291 -4.411 -17.454 -22.395 -22.395
IV. Tổng hàng tồn kho 26.685 27.835 21.231 16.614 17.514
1. Hàng tồn kho 26.685 27.835 21.231 16.614 17.514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.464 48 937 987 987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 1 937 987 987
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 74 47 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 16.389 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114.200 111.146 86.957 84.152 82.506
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 50.001 50.001 50.000 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 50.001 50.001 50.000 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29.163 26.977 8.856 6.699 5.209
1. Tài sản cố định hữu hình 28.207 26.103 8.065 5.997 4.590
- Nguyên giá 49.667 50.267 28.479 25.321 25.321
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.460 -24.164 -20.414 -19.324 -20.731
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 956 873 791 702 620
- Nguyên giá 1.643 1.643 1.643 1.643 1.643
- Giá trị hao mòn lũy kế -687 -769 -851 -941 -1.023
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.227 5.259 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.259 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50.015 15 15 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 50.015 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 15 15 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.795 28.895 28.085 27.453 77.297
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.795 28.895 28.085 27.453 27.297
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 1 0 0 0 50.000
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182.772 184.047 150.173 113.131 112.411
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 62.800 66.816 90.217 66.547 66.860
I. Nợ ngắn hạn 47.599 66.681 90.081 66.547 66.860
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.729 20.795 20.784 21.428 21.428
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.974 23.309 44.619 22.122 22.749
4. Người mua trả tiền trước 2.195 3.519 4.979 3.519 3.519
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.566 10.283 13.623 13.530 13.267
6. Phải trả người lao động 851 1.105 1.421 1.609 1.791
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.822 1.822 1.822 1.822 1.822
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.370 5.755 2.741 2.424 2.191
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93 93 93 93 93
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.201 135 135 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 135 135 135 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15.066 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 119.971 117.231 59.956 46.584 45.551
I. Vốn chủ sở hữu 119.971 117.231 59.956 46.584 45.551
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.092 1.161 1.161 1.161 1.161
9. Quỹ dự phòng tài chính 70 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.190 -3.931 -61.205 -74.577 -75.610
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.190 -3.931 -61.205 -74.577
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.740 -57.275 -13.372 -1.033
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 182.772 184.047 150.173 113.131 112.411