Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 328.250 412.865 331.980 240.234 290.635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.857 20.427 31.126 18.570 7.868
1. Tiền 12.857 20.427 31.126 18.570 7.868
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 31.774 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 31.774 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117.612 99.184 71.215 74.024 77.699
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79.100 86.765 57.569 63.064 67.135
2. Trả trước cho người bán 30.979 4.702 3.632 3.278 2.865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.534 7.717 10.014 7.681 7.699
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 185.691 269.421 220.734 106.413 194.789
1. Hàng tồn kho 185.691 269.421 223.326 106.413 194.789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -2.592 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.089 23.833 8.905 9.454 10.279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.650 2.522 1.560 1.148 1.442
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.439 21.312 7.345 8.306 8.836
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 279.831 365.499 339.115 325.793 294.728
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 210.491 332.785 310.171 302.599 273.019
1. Tài sản cố định hữu hình 186.688 309.385 285.318 278.197 249.144
- Nguyên giá 302.975 450.355 451.494 467.386 453.064
- Giá trị hao mòn lũy kế -116.286 -140.970 -166.176 -189.189 -203.919
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23.802 23.400 24.853 24.402 23.875
- Nguyên giá 25.617 25.617 27.460 27.460 27.460
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.815 -2.217 -2.607 -3.058 -3.585
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61.397 5.240 848 241 90
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61.397 5.240 848 241 90
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200 5.200 6.200 3.200 3.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200 5.200 6.200 3.200 3.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.743 22.274 21.896 19.753 18.619
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.743 22.274 21.896 19.753 18.619
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 608.081 778.364 671.095 566.027 585.362
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 404.616 568.346 468.231 325.018 344.849
I. Nợ ngắn hạn 296.096 409.189 321.322 191.304 245.281
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 234.756 322.080 244.683 119.874 173.436
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 45.397 66.783 57.102 47.386 51.900
4. Người mua trả tiền trước 31 242 185 6.788 2.566
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 211 185 174 150 109
6. Phải trả người lao động 10.754 14.596 13.708 12.039 9.699
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.275 1.776 798 741 827
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 664 174 79 101 1.100
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.007 3.352 4.594 4.225 5.644
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 108.520 159.157 146.909 133.714 99.568
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 825 825
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 108.066 158.802 146.654 132.733 98.685
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 454 355 256 157 58
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 203.465 210.017 202.863 241.009 240.513
I. Vốn chủ sở hữu 203.465 210.017 202.863 241.009 240.513
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 107.000 120.910 120.910 120.910 120.910
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.183 2.183 2.183 2.183 2.183
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.177 24.545 29.654 29.953 51.571
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32.990 26.731 19.498 57.595 38.567
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 437 437 437 491 491
- LNST chưa phân phối kỳ này 32.553 26.294 19.061 57.104 38.076
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 34.114 35.648 30.618 30.369 27.283
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 608.081 778.364 671.095 566.027 585.362