Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 62.525 70.260 71.167 60.432 64.685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.217 296 337 265 307
1. Tiền 3.217 296 337 265 307
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.078 39.400 38.486 30.400 35.317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.345 40.670 34.906 29.630 20.361
2. Trả trước cho người bán 4 1 4.851 2.039 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 14.700
6. Phải thu ngắn hạn khác 17 17 17 18 1.542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.287 -1.287 -1.287 -1.287 -1.287
IV. Tổng hàng tồn kho 30.219 27.952 29.705 27.472 27.024
1. Hàng tồn kho 30.219 27.952 29.705 27.472 27.024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.010 2.612 2.639 2.296 2.037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45 19 6 19 36
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.341 985 1.227 851 572
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.624 1.607 1.407 1.426 1.430
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.428 6.109 5.789 5.473 5.191
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.888 5.668 5.448 4.044 3.854
1. Tài sản cố định hữu hình 4.612 4.423 4.233 4.044 3.854
- Nguyên giá 29.093 29.093 29.093 29.093 29.093
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.481 -24.671 -24.860 -25.050 -25.239
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.276 1.245 1.214 0 0
- Nguyên giá 3.178 3.178 3.178 678 678
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.902 -1.933 -1.963 -678 -678
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 541 441 342 1.429 1.336
1. Chi phí trả trước dài hạn 541 441 342 1.429 1.336
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 68.953 76.369 76.956 65.905 69.875
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 28.041 35.619 38.869 27.407 28.508
I. Nợ ngắn hạn 28.041 35.619 38.869 27.407 28.508
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22.666 22.406 5.640 18.690 20.300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.217 12.237 23.901 5.824 7.440
4. Người mua trả tiền trước 103 203 8.621 2.258 77
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 14
6. Phải trả người lao động 0 218 224 209 248
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 480 197 206 214 219
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 575 360 277 213 209
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40.912 40.750 38.087 38.498 41.368
I. Vốn chủ sở hữu 40.912 40.750 38.087 38.498 41.368
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52.000 52.000 52.000 52.000 52.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -2.697 -2.697 -2.697 -2.697 -2.697
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5.200 5.200 5.200 5.200 5.200
5. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.302 1.302 1.302 1.302 1.302
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14.889 -15.052 -17.715 -17.304 -14.434
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17.722 -14.579 -14.579 -14.579 -14.579
- LNST chưa phân phối kỳ này -32.612 -473 -3.136 -2.725 145
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 68.953 76.369 76.956 65.905 69.875