TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
62.525
|
70.260
|
71.167
|
60.432
|
64.685
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.217
|
296
|
337
|
265
|
307
|
1. Tiền
|
3.217
|
296
|
337
|
265
|
307
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.078
|
39.400
|
38.486
|
30.400
|
35.317
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27.345
|
40.670
|
34.906
|
29.630
|
20.361
|
2. Trả trước cho người bán
|
4
|
1
|
4.851
|
2.039
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.700
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17
|
17
|
17
|
18
|
1.542
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.287
|
-1.287
|
-1.287
|
-1.287
|
-1.287
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.219
|
27.952
|
29.705
|
27.472
|
27.024
|
1. Hàng tồn kho
|
30.219
|
27.952
|
29.705
|
27.472
|
27.024
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.010
|
2.612
|
2.639
|
2.296
|
2.037
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45
|
19
|
6
|
19
|
36
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.341
|
985
|
1.227
|
851
|
572
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.624
|
1.607
|
1.407
|
1.426
|
1.430
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.428
|
6.109
|
5.789
|
5.473
|
5.191
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.888
|
5.668
|
5.448
|
4.044
|
3.854
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.612
|
4.423
|
4.233
|
4.044
|
3.854
|
- Nguyên giá
|
29.093
|
29.093
|
29.093
|
29.093
|
29.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.481
|
-24.671
|
-24.860
|
-25.050
|
-25.239
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.276
|
1.245
|
1.214
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.178
|
3.178
|
3.178
|
678
|
678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.902
|
-1.933
|
-1.963
|
-678
|
-678
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
541
|
441
|
342
|
1.429
|
1.336
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
541
|
441
|
342
|
1.429
|
1.336
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
68.953
|
76.369
|
76.956
|
65.905
|
69.875
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28.041
|
35.619
|
38.869
|
27.407
|
28.508
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28.041
|
35.619
|
38.869
|
27.407
|
28.508
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
22.666
|
22.406
|
5.640
|
18.690
|
20.300
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.217
|
12.237
|
23.901
|
5.824
|
7.440
|
4. Người mua trả tiền trước
|
103
|
203
|
8.621
|
2.258
|
77
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
218
|
224
|
209
|
248
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
480
|
197
|
206
|
214
|
219
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
575
|
360
|
277
|
213
|
209
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40.912
|
40.750
|
38.087
|
38.498
|
41.368
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40.912
|
40.750
|
38.087
|
38.498
|
41.368
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-2.697
|
-2.697
|
-2.697
|
-2.697
|
-2.697
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.302
|
1.302
|
1.302
|
1.302
|
1.302
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-14.889
|
-15.052
|
-17.715
|
-17.304
|
-14.434
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17.722
|
-14.579
|
-14.579
|
-14.579
|
-14.579
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-32.612
|
-473
|
-3.136
|
-2.725
|
145
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
68.953
|
76.369
|
76.956
|
65.905
|
69.875
|