1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.328.856
|
1.830.407
|
1.349.852
|
1.426.713
|
457.942
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.210
|
485
|
0
|
0
|
131
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.326.646
|
1.829.922
|
1.349.852
|
1.426.713
|
457.811
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.303.002
|
1.782.050
|
1.311.375
|
1.412.294
|
444.805
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.644
|
47.872
|
38.477
|
14.419
|
13.006
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
46.844
|
50.676
|
41.884
|
53.025
|
65.451
|
7. Chi phí tài chính
|
2.887
|
41.160
|
43.812
|
47.696
|
46.936
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.881
|
1.684
|
16.888
|
48.353
|
46.936
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.231
|
11.092
|
14.166
|
3.645
|
5.601
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.819
|
31.868
|
16.795
|
7.435
|
115.404
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.551
|
14.429
|
5.588
|
8.669
|
-89.483
|
12. Thu nhập khác
|
150
|
1.192
|
104
|
410
|
333
|
13. Chi phí khác
|
2.112
|
484
|
2.447
|
714
|
737
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.962
|
708
|
-2.343
|
-304
|
-404
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.589
|
15.136
|
3.244
|
8.365
|
-89.887
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.601
|
3.290
|
1.138
|
1.773
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.601
|
3.290
|
1.138
|
1.773
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.988
|
11.846
|
2.106
|
6.592
|
-89.887
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.988
|
11.846
|
2.106
|
6.592
|
-89.887
|