I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.589
|
15.136
|
3.244
|
8.520
|
-89.887
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.268
|
-35.842
|
28.880
|
51.276
|
155.543
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.393
|
2.928
|
2.919
|
2.906
|
2.911
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-4.280
|
0
|
105.696
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-40.453
|
-110
|
17
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.881
|
1.684
|
30.350
|
48.353
|
46.936
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.857
|
-20.706
|
32.124
|
59.796
|
65.656
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
186.242
|
-447.464
|
-111.027
|
109.031
|
-148.951
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.095
|
2.833
|
-8.808
|
-27.493
|
11.210
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
90.042
|
135.674
|
-126.911
|
6.818
|
29.407
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-77
|
228
|
148
|
68
|
-70
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-48.500
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.969
|
-1.684
|
-28.048
|
-47.734
|
-14.143
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.844
|
-5.277
|
-1.123
|
-3.969
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-4
|
0
|
-13
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
293.344
|
-336.399
|
-292.144
|
96.504
|
-56.892
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2.682
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-590.638
|
-84.037
|
-255.164
|
-1.210.408
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
292.570
|
466.120
|
56.000
|
984.109
|
64.027
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
-195.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
101.302
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38.301
|
74.046
|
24.439
|
46.136
|
46.276
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-259.767
|
263.810
|
-73.423
|
-180.162
|
110.303
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.605
|
117.800
|
491.626
|
670.932
|
519.439
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.358
|
-42.023
|
-128.947
|
-586.697
|
-573.329
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34.753
|
75.777
|
362.679
|
84.235
|
-53.890
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.176
|
3.188
|
-2.888
|
576
|
-479
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.150
|
1.981
|
5.169
|
2.281
|
2.857
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.981
|
5.169
|
2.281
|
2.857
|
2.378
|