TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53.264
|
18.412
|
9.165
|
12.809
|
11.081
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.460
|
1.808
|
857
|
1.199
|
415
|
1. Tiền
|
3.746
|
1.808
|
857
|
1.199
|
415
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32.715
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.537
|
11.276
|
2.008
|
1.425
|
5.992
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.710
|
3.817
|
1.565
|
1.308
|
4.951
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.072
|
8.720
|
1.288
|
1.354
|
2.283
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24
|
8
|
-719
|
32
|
27
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.269
|
-1.269
|
-127
|
-1.269
|
-1.269
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.267
|
5.109
|
5.456
|
9.606
|
4.674
|
1. Hàng tồn kho
|
13.335
|
5.109
|
5.456
|
9.922
|
4.751
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-69
|
0
|
0
|
-317
|
-78
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
220
|
844
|
578
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
220
|
844
|
578
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.130
|
41.162
|
31.744
|
31.472
|
15.971
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.081
|
5.113
|
5.689
|
5.903
|
6.122
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.081
|
5.113
|
5.689
|
5.903
|
6.122
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.262
|
1.884
|
2.819
|
2.524
|
1.945
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.262
|
1.884
|
2.819
|
2.524
|
1.945
|
- Nguyên giá
|
118.217
|
63.751
|
61.845
|
62.664
|
62.664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115.955
|
-61.866
|
-59.026
|
-60.140
|
-60.720
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
3.748
|
8.528
|
337
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
3.748
|
8.528
|
337
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
30.000
|
11.200
|
12.000
|
1.432
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
30.045
|
30.045
|
30.045
|
30.045
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-45
|
-18.845
|
-18.045
|
-28.613
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
787
|
417
|
3.507
|
10.708
|
6.472
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
787
|
417
|
3.507
|
10.708
|
6.472
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
61.394
|
59.574
|
40.909
|
44.281
|
27.052
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20.950
|
19.145
|
27.930
|
41.019
|
40.645
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16.203
|
16.417
|
24.774
|
37.826
|
37.601
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
7.355
|
16.902
|
9.270
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40
|
501
|
5.883
|
9.099
|
15.982
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
60
|
619
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
234
|
21
|
4
|
173
|
230
|
6. Phải trả người lao động
|
435
|
239
|
302
|
584
|
560
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.247
|
15.377
|
9.927
|
2.478
|
2.886
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
69
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33
|
60
|
596
|
8.575
|
8.588
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
215
|
159
|
87
|
16
|
16
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.746
|
2.728
|
3.156
|
3.193
|
3.044
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
309
|
186
|
236
|
174
|
174
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.437
|
2.542
|
2.920
|
3.019
|
2.871
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40.444
|
40.429
|
12.979
|
3.262
|
-13.593
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40.444
|
40.429
|
12.979
|
3.262
|
-13.593
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38.850
|
38.850
|
38.850
|
38.850
|
38.850
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.579
|
1.579
|
1.579
|
1.579
|
1.579
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15
|
0
|
-27.450
|
-37.167
|
-54.022
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
-27.450
|
-37.167
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15
|
0
|
-27.450
|
-9.717
|
-16.855
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
61.394
|
59.574
|
40.909
|
44.281
|
27.052
|