TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29.554
|
78.072
|
96.955
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.256
|
3.989
|
5.097
|
1. Tiền
|
|
3.989
|
5.097
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
17.040
|
19.442
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
17.040
|
19.442
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.747
|
46.448
|
36.813
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
|
37.544
|
35.267
|
2. Trả trước cho người bán
|
|
8.776
|
120
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
|
129
|
1.425
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.293
|
9.230
|
33.080
|
1. Hàng tồn kho
|
|
9.230
|
33.080
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.258
|
1.364
|
2.524
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
405
|
437
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
9
|
1.403
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
951
|
684
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82.800
|
98.975
|
96.767
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
80.182
|
93.789
|
90.453
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
80.177
|
93.789
|
90.453
|
- Nguyên giá
|
|
121.320
|
126.395
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-27.531
|
-35.941
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
32
|
32
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-32
|
-32
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.036
|
4.467
|
5.851
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
582
|
718
|
462
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
718
|
462
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
112.354
|
177.047
|
193.722
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61.977
|
58.716
|
67.329
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38.864
|
42.870
|
59.969
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
28.163
|
41.430
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
10.697
|
9.611
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
930
|
6.553
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
1.466
|
1.485
|
6. Phải trả người lao động
|
|
316
|
445
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
1.296
|
444
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23.113
|
15.846
|
7.361
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
15.846
|
7.361
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
|
118.331
|
126.393
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
0
|
118.331
|
126.393
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
0
|
103.831
|
103.831
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
14.501
|
22.562
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
|
177.047
|
193.722
|