Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 29.554 78.072 96.955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.256 3.989 5.097
1. Tiền 3.989 5.097
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 17.040 19.442
1. Chứng khoán kinh doanh 0 17.040 19.442
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.747 46.448 36.813
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37.544 35.267
2. Trả trước cho người bán 8.776 120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 129 1.425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 15.293 9.230 33.080
1. Hàng tồn kho 9.230 33.080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.258 1.364 2.524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 405 437
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9 1.403
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 951 684
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 82.800 98.975 96.767
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 80.182 93.789 90.453
1. Tài sản cố định hữu hình 80.177 93.789 90.453
- Nguyên giá 121.320 126.395
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.531 -35.941
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4 0 0
- Nguyên giá 32 32
- Giá trị hao mòn lũy kế -32 -32
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.036 4.467 5.851
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 582 718 462
1. Chi phí trả trước dài hạn 718 462
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112.354 177.047 193.722
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61.977 58.716 67.329
I. Nợ ngắn hạn 38.864 42.870 59.969
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28.163 41.430
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.697 9.611
4. Người mua trả tiền trước 930 6.553
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.466 1.485
6. Phải trả người lao động 316 445
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.296 444
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
II. Nợ dài hạn 23.113 15.846 7.361
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15.846 7.361
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 118.331 126.393
I. Vốn chủ sở hữu 0 118.331 126.393
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 103.831 103.831
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 14.501 22.562
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177.047 193.722