Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 626.757 775.129 788.810 675.733 663.047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.325 39.599 22.193 24.577 32.794
1. Tiền 16.325 39.599 22.193 24.577 32.794
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145.044 150.307 156.939 147.645 161.983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97.140 58.771 59.051 52.224 65.009
2. Trả trước cho người bán 74.297 97.299 104.770 104.050 106.401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.301 512 886 433 424
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28.693 -6.275 -7.767 -9.063 -9.851
IV. Tổng hàng tồn kho 455.200 574.971 596.830 486.417 457.648
1. Hàng tồn kho 455.200 574.971 596.830 486.417 457.648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.189 10.252 12.847 17.094 10.622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 803 789 1.279 1.760 2.579
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.830 8.839 10.874 15.334 8.043
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 556 624 695 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 368.432 330.163 286.174 251.019 216.358
I. Các khoản phải thu dài hạn 622 122 122 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 622 122 122 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 345.922 305.515 265.306 228.877 196.601
1. Tài sản cố định hữu hình 328.259 286.852 249.101 218.392 186.577
- Nguyên giá 741.437 754.579 768.051 792.491 801.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -413.178 -467.727 -518.950 -574.099 -614.623
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6.043 7.300 5.257 0 0
- Nguyên giá 11.812 14.964 14.964 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.769 -7.664 -9.707 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.620 11.363 10.948 10.486 10.024
- Nguyên giá 17.318 17.502 17.547 17.547 17.547
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.698 -6.139 -6.599 -7.061 -7.523
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.739 14.072 7.971 9.770 7.940
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.739 14.072 7.971 9.770 7.940
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.400 8.400 8.400 8.400 8.400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8.400 -8.400 -8.400 -8.400 -8.400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.149 10.453 12.775 12.372 11.817
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.149 10.453 12.775 12.372 11.817
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 995.189 1.105.292 1.074.983 926.752 879.404
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 394.756 505.366 457.038 293.803 238.362
I. Nợ ngắn hạn 385.004 497.074 450.149 288.807 234.276
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 205.749 204.163 187.724 151.072 179.588
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 44.421 43.274 41.095 24.388 19.873
4. Người mua trả tiền trước 2.812 2.052 967 2.448 3.602
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.330 1.937 5.540 4.113 2.744
6. Phải trả người lao động 3.415 2.771 2.701 4.595 3.205
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.828 974 1.074 1.342 1.777
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 116.293 234.326 203.457 91.457 12.414
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.157 7.577 7.591 9.393 11.074
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.752 8.292 6.889 4.996 4.086
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.752 8.292 6.889 4.996 4.086
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 600.433 599.927 617.945 632.949 641.043
I. Vốn chủ sở hữu 600.433 599.927 617.945 632.949 641.043
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 568.814 568.814 568.814 568.814 568.814
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -35 -35 -35 -35 -35
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.023 14.447 14.465 16.177 17.861
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6.641 6.853 6.862 7.862 8.704
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.990 9.848 27.838 40.131 45.699
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.754 9.665 9.766 22.670 35.884
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.236 182 18.072 17.461 9.815
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 995.189 1.105.292 1.074.983 926.752 879.404