Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 672.221 649.067 649.923 659.937 646.940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.264 10.147 27.799 32.794 19.365
1. Tiền 21.264 10.147 27.799 32.794 19.365
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176.507 186.254 166.075 162.081 176.188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81.191 91.232 70.028 65.105 74.380
2. Trả trước cho người bán 103.963 104.312 105.318 106.401 106.706
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 416 428 446 421 4.954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.063 -9.718 -9.718 -9.846 -9.851
IV. Tổng hàng tồn kho 462.648 441.313 444.149 454.433 447.417
1. Hàng tồn kho 462.648 441.313 444.149 454.433 447.417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.801 11.352 11.901 10.629 3.971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.262 1.631 2.057 2.586 1.611
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.539 9.613 9.736 8.043 2.360
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 108 108 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 242.993 234.683 225.035 216.351 207.945
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 221.475 215.012 206.179 196.601 186.609
1. Tài sản cố định hữu hình 211.105 204.758 196.040 186.577 176.701
- Nguyên giá 794.989 798.551 800.385 801.200 801.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -583.884 -593.794 -604.345 -614.623 -624.499
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.370 10.255 10.139 10.024 9.908
- Nguyên giá 17.547 17.547 17.547 17.547 17.547
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.176 -7.292 -7.407 -7.523 -7.639
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.866 7.748 7.357 7.940 9.623
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.866 7.748 7.357 7.940 9.623
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.400 8.400 8.400 8.400 8.400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8.400 -8.400 -8.400 -8.400 -8.400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.652 11.923 11.499 11.810 11.713
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.652 11.923 11.499 11.810 11.713
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 915.214 883.750 874.958 876.288 854.885
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 277.511 247.767 238.289 238.633 213.323
I. Nợ ngắn hạn 271.778 242.033 232.555 232.900 208.002
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 154.644 152.961 155.612 177.954 159.786
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.554 22.584 31.157 19.877 24.567
4. Người mua trả tiền trước 2.181 1.053 2.249 3.602 1.511
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.546 1.516 552 1.871 1.648
6. Phải trả người lao động 2.792 3.078 2.564 3.205 2.585
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 975 1.236 1.304 2.902 900
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 70.694 48.531 28.044 12.414 5.936
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.392 11.075 11.075 11.074 11.069
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.734 5.734 5.734 5.734 5.322
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.734 5.734 5.734 5.734 5.322
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 637.702 635.984 636.669 637.655 641.562
I. Vốn chủ sở hữu 637.702 635.984 636.669 637.655 641.562
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 568.814 568.814 568.814 568.814 568.814
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -35 -35 -35 -35 -35
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.177 17.861 17.861 17.861 17.861
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7.862 8.704 8.704 8.704 8.704
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44.885 40.640 41.325 42.311 46.217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40.131 35.884 35.884 35.884 45.699
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.754 4.756 5.441 6.427 519
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 915.214 883.750 874.958 876.288 854.885