TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
599.467
|
612.733
|
683.768
|
684.271
|
725.683
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.475
|
11.469
|
2.303
|
921
|
2.467
|
1. Tiền
|
17.629
|
5.886
|
2.103
|
921
|
2.467
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.846
|
5.583
|
200
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5.861
|
0
|
1.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
5.861
|
0
|
1.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
497.282
|
534.809
|
644.959
|
607.034
|
661.356
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
476.660
|
531.528
|
625.512
|
577.444
|
640.836
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.128
|
8.645
|
37.354
|
47.699
|
37.549
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.022
|
24.868
|
9.447
|
6.502
|
5.584
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29.528
|
-30.233
|
-27.355
|
-24.612
|
-22.613
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76.147
|
64.648
|
30.193
|
72.738
|
57.648
|
1. Hàng tồn kho
|
78.180
|
64.648
|
30.193
|
72.738
|
57.648
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.033
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.563
|
1.807
|
452
|
3.577
|
3.211
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
342
|
119
|
300
|
82
|
165
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.003
|
1.687
|
151
|
3.489
|
2.869
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
217
|
0
|
0
|
7
|
178
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81.136
|
79.571
|
77.935
|
77.130
|
75.487
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
131
|
131
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
131
|
131
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.977
|
49.531
|
48.474
|
48.746
|
48.120
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.285
|
15.871
|
14.866
|
15.191
|
14.619
|
- Nguyên giá
|
30.657
|
30.590
|
30.693
|
30.527
|
30.817
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.371
|
-14.719
|
-15.827
|
-15.336
|
-16.198
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33.692
|
33.660
|
33.607
|
33.554
|
33.501
|
- Nguyên giá
|
34.385
|
34.468
|
34.468
|
34.468
|
34.468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-693
|
-808
|
-861
|
-914
|
-967
|
III. Bất động sản đầu tư
|
22.505
|
24.876
|
24.065
|
23.253
|
22.442
|
- Nguyên giá
|
24.955
|
28.056
|
28.056
|
28.056
|
28.056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.450
|
-3.179
|
-3.991
|
-4.802
|
-5.614
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.607
|
135
|
135
|
135
|
135
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.607
|
135
|
135
|
135
|
135
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.048
|
5.029
|
5.262
|
4.865
|
4.658
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.048
|
5.029
|
5.262
|
4.865
|
4.658
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
680.603
|
692.304
|
761.703
|
761.401
|
801.169
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
553.438
|
566.351
|
625.848
|
626.906
|
666.483
|
I. Nợ ngắn hạn
|
553.438
|
566.351
|
625.848
|
626.906
|
666.483
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
435.646
|
521.193
|
559.538
|
581.592
|
581.022
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
102.719
|
23.063
|
37.590
|
15.204
|
51.707
|
4. Người mua trả tiền trước
|
197
|
2.190
|
3.080
|
868
|
2.450
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
122
|
10.054
|
2.332
|
828
|
1.966
|
6. Phải trả người lao động
|
2.294
|
2.822
|
4.221
|
4.335
|
2.989
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.145
|
3.808
|
1.698
|
1.210
|
868
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
689
|
358
|
251
|
743
|
694
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.372
|
2.641
|
17.060
|
22.098
|
24.592
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
254
|
222
|
80
|
27
|
195
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
127.165
|
125.953
|
135.855
|
134.495
|
134.687
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
127.165
|
125.953
|
135.855
|
134.495
|
134.687
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
98.466
|
98.466
|
98.466
|
98.466
|
98.466
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.356
|
14.356
|
14.356
|
14.356
|
14.356
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.491
|
1.491
|
1.491
|
1.491
|
1.491
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.552
|
11.340
|
21.242
|
19.882
|
20.074
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.263
|
5.264
|
9.292
|
7.741
|
11.205
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.289
|
6.076
|
11.950
|
12.141
|
8.869
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
680.603
|
692.304
|
761.703
|
761.401
|
801.169
|