Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 599.467 612.733 683.768 684.271 725.683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.475 11.469 2.303 921 2.467
1. Tiền 17.629 5.886 2.103 921 2.467
2. Các khoản tương đương tiền 5.846 5.583 200 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 5.861 0 1.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 5.861 0 1.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 497.282 534.809 644.959 607.034 661.356
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 476.660 531.528 625.512 577.444 640.836
2. Trả trước cho người bán 28.128 8.645 37.354 47.699 37.549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.022 24.868 9.447 6.502 5.584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29.528 -30.233 -27.355 -24.612 -22.613
IV. Tổng hàng tồn kho 76.147 64.648 30.193 72.738 57.648
1. Hàng tồn kho 78.180 64.648 30.193 72.738 57.648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.033 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.563 1.807 452 3.577 3.211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 342 119 300 82 165
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.003 1.687 151 3.489 2.869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 217 0 0 7 178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81.136 79.571 77.935 77.130 75.487
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 131 131
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 131 131
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50.977 49.531 48.474 48.746 48.120
1. Tài sản cố định hữu hình 17.285 15.871 14.866 15.191 14.619
- Nguyên giá 30.657 30.590 30.693 30.527 30.817
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.371 -14.719 -15.827 -15.336 -16.198
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33.692 33.660 33.607 33.554 33.501
- Nguyên giá 34.385 34.468 34.468 34.468 34.468
- Giá trị hao mòn lũy kế -693 -808 -861 -914 -967
III. Bất động sản đầu tư 22.505 24.876 24.065 23.253 22.442
- Nguyên giá 24.955 28.056 28.056 28.056 28.056
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.450 -3.179 -3.991 -4.802 -5.614
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.607 135 135 135 135
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.607 135 135 135 135
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.048 5.029 5.262 4.865 4.658
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.048 5.029 5.262 4.865 4.658
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 680.603 692.304 761.703 761.401 801.169
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 553.438 566.351 625.848 626.906 666.483
I. Nợ ngắn hạn 553.438 566.351 625.848 626.906 666.483
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 435.646 521.193 559.538 581.592 581.022
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 102.719 23.063 37.590 15.204 51.707
4. Người mua trả tiền trước 197 2.190 3.080 868 2.450
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122 10.054 2.332 828 1.966
6. Phải trả người lao động 2.294 2.822 4.221 4.335 2.989
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.145 3.808 1.698 1.210 868
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 689 358 251 743 694
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.372 2.641 17.060 22.098 24.592
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 254 222 80 27 195
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 127.165 125.953 135.855 134.495 134.687
I. Vốn chủ sở hữu 127.165 125.953 135.855 134.495 134.687
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 98.466 98.466 98.466 98.466 98.466
2. Thặng dư vốn cổ phần 300 300 300 300 300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.356 14.356 14.356 14.356 14.356
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.491 1.491 1.491 1.491 1.491
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.552 11.340 21.242 19.882 20.074
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.263 5.264 9.292 7.741 11.205
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.289 6.076 11.950 12.141 8.869
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 680.603 692.304 761.703 761.401 801.169