I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
473.423
|
253.902
|
298.164
|
290.663
|
274.312
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-268.005
|
-223.320
|
-304.283
|
-284.281
|
-327.050
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.871
|
-2.799
|
-3.539
|
-4.181
|
-6.116
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7.262
|
-1.204
|
-370
|
-600
|
-3.686
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.232
|
-1.358
|
-694
|
-391
|
-1.975
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
962
|
20.249
|
599
|
630
|
9.022
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.449
|
-12.812
|
-7.788
|
-10.275
|
-21.337
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
176.565
|
32.658
|
-17.912
|
-8.435
|
-76.831
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-474
|
-37
|
-421
|
-1.253
|
-1.333
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
95
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
94
|
377
|
365
|
69
|
30
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-285
|
340
|
-56
|
-1.184
|
-1.304
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
223.973
|
176.434
|
111.283
|
147.660
|
277.049
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-409.398
|
-209.039
|
-86.431
|
-133.294
|
-200.965
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.847
|
-8.984
|
0
|
-1.175
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-185.425
|
-34.452
|
15.867
|
14.366
|
74.908
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.145
|
-1.453
|
-2.100
|
4.748
|
-3.226
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.687
|
8.547
|
7.094
|
4.994
|
9.743
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
0
|
0
|
1
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.547
|
7.094
|
4.994
|
9.743
|
6.515
|