1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
631.584
|
762.645
|
925.099
|
942.969
|
1.300.472
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
369
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
631.584
|
762.275
|
925.099
|
942.969
|
1.300.472
|
4. Giá vốn hàng bán
|
612.259
|
740.674
|
901.157
|
920.926
|
1.276.307
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.326
|
21.601
|
23.942
|
22.043
|
24.165
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.920
|
6.007
|
5.357
|
6.717
|
5.873
|
7. Chi phí tài chính
|
9.447
|
12.365
|
11.664
|
10.037
|
8.877
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.402
|
12.347
|
11.644
|
10.029
|
8.847
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.189
|
11.037
|
14.153
|
13.841
|
16.895
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.391
|
1.092
|
1.417
|
1.496
|
-1.250
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.219
|
3.114
|
2.065
|
3.386
|
5.515
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
36
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
14
|
0
|
3
|
112
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-14
|
0
|
33
|
-112
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.205
|
3.113
|
2.098
|
3.274
|
5.515
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
807
|
1.344
|
1.237
|
716
|
1.834
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
807
|
1.344
|
1.237
|
716
|
1.834
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
398
|
1.769
|
861
|
2.558
|
3.681
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
398
|
1.769
|
861
|
2.558
|
3.681
|