I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.007
|
10.065
|
17.173
|
17.397
|
14.001
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36.055
|
35.447
|
39.962
|
36.710
|
42.813
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.981
|
2.258
|
1.972
|
1.915
|
1.961
|
- Các khoản dự phòng
|
12.707
|
852
|
1.180
|
-1.374
|
-1.999
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.566
|
-568
|
-88
|
-698
|
-15
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
30.931
|
32.901
|
36.897
|
36.868
|
42.866
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46.062
|
45.512
|
57.135
|
54.107
|
56.814
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25.242
|
-68.077
|
-100.667
|
29.961
|
-47.709
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16.101
|
13.532
|
34.455
|
-42.545
|
15.090
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.866
|
-74.617
|
26.081
|
-20.973
|
39.159
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-270
|
242
|
-414
|
615
|
124
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30.833
|
-33.085
|
-36.877
|
-36.683
|
-43.061
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.868
|
-800
|
-11.359
|
-5.438
|
-4.232
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-778
|
-429
|
-914
|
-751
|
-627
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59.522
|
-117.721
|
-32.561
|
-21.708
|
15.558
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.341
|
-911
|
-9.160
|
-1.447
|
-4.557
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
205
|
0
|
0
|
591
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-5.807
|
-1.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
11.668
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.841
|
27.366
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
230
|
568
|
88
|
107
|
15
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
935
|
27.023
|
-9.073
|
5.112
|
-5.542
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.821.200
|
1.965.494
|
2.398.634
|
2.792.634
|
2.866.271
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.885.781
|
-1.879.947
|
-2.360.290
|
-2.770.579
|
-2.866.842
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.893
|
-6.853
|
-15
|
-12.702
|
-7.899
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71.473
|
78.695
|
38.329
|
9.352
|
-8.469
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.016
|
-12.004
|
-3.305
|
-7.243
|
1.546
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.493
|
23.475
|
11.469
|
8.164
|
921
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.475
|
11.469
|
8.164
|
921
|
2.467
|