Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 584.050 631.739 967.468 515.644 322.844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.956 47.811 3.167 5.026 1.698
1. Tiền 10.956 47.811 1.167 5.026 1.698
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112.989 165.963 961.430 510.459 321.128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.749 2.570 3.999 15.200 0
2. Trả trước cho người bán 88.556 102.933 11 0 40
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 56.995 956.171 456.481 282.455
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.684 3.465 1.248 38.778 72.836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -34.204
IV. Tổng hàng tồn kho 391.986 317.086 0 0 0
1. Hàng tồn kho 391.986 317.086 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 68.118 100.880 2.872 159 18
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12.580 1 141 68 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55.408 100.879 2.635 90 17
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 130 0 96 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 273.886 698.045 103.634 288.216 483.477
I. Các khoản phải thu dài hạn 192 0 134 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 192 0 134 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 791 787 34.474 31 18
1. Tài sản cố định hữu hình 791 595 34.384 0 0
- Nguyên giá 1.562 1.682 40.466 164 164
- Giá trị hao mòn lũy kế -771 -1.087 -6.083 -164 -164
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 192 90 31 18
- Nguyên giá 0 212 130 65 65
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -20 -40 -34 -47
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 262.506 648.836 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 553 717 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 261.953 648.119 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 20.000 67.837 288.185 483.458
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 20.000 67.837 144.000 344.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -15.175 -15.902
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 159.360 155.360
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.397 28.422 1.190 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.397 28.422 1.190 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 857.935 1.329.784 1.071.103 803.860 806.320
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 620.579 1.069.614 315.429 12.193 13.638
I. Nợ ngắn hạn 620.579 702.535 15.429 12.193 13.638
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 148.460 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 209.879 664.960 2.816 963 166
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.680 4.761 12.228 10.869 12.388
6. Phải trả người lao động 2.885 1.758 385 361 863
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 205.618 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 48.058 30.145 0 0 221
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 912 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 367.078 300.000 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 300.000 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 367.078 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 237.357 260.170 755.673 791.667 792.683
I. Vốn chủ sở hữu 237.357 260.170 755.673 791.667 792.683
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.179 180.179 579.689 608.672 608.672
2. Thặng dư vốn cổ phần -30 -30 42.037 42.037 42.037
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44.349 67.383 123.260 140.958 141.974
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.108 43.086 47.685 69.412 140.958
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.240 24.296 75.575 71.546 1.015
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12.859 12.639 10.687 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 857.935 1.329.784 1.071.103 803.860 806.320