TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
584.050
|
631.739
|
967.468
|
515.644
|
360.870
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.956
|
47.811
|
3.167
|
5.026
|
1.698
|
1. Tiền
|
10.956
|
47.811
|
1.167
|
5.026
|
1.698
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
112.989
|
165.963
|
961.430
|
510.459
|
359.155
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.749
|
2.570
|
3.999
|
15.200
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
88.556
|
102.933
|
11
|
0
|
40
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
56.995
|
956.171
|
456.481
|
282.455
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.684
|
3.465
|
1.248
|
38.778
|
76.660
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
391.986
|
317.086
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
391.986
|
317.086
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
68.118
|
100.880
|
2.872
|
159
|
18
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12.580
|
1
|
141
|
68
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55.408
|
100.879
|
2.635
|
90
|
17
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
130
|
0
|
96
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
273.886
|
698.045
|
103.634
|
288.216
|
445.013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
192
|
0
|
134
|
0
|
-38.464
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
192
|
0
|
134
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-38.464
|
II. Tài sản cố định
|
791
|
787
|
34.474
|
31
|
18
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
791
|
595
|
34.384
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.562
|
1.682
|
40.466
|
164
|
164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-771
|
-1.087
|
-6.083
|
-164
|
-164
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
192
|
90
|
31
|
18
|
- Nguyên giá
|
0
|
212
|
130
|
65
|
65
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-20
|
-40
|
-34
|
-47
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
262.506
|
648.836
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
553
|
717
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
261.953
|
648.119
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
20.000
|
67.837
|
288.185
|
483.458
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
20.000
|
67.837
|
144.000
|
344.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-15.175
|
-15.902
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
159.360
|
155.360
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.397
|
28.422
|
1.190
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.397
|
28.422
|
1.190
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
857.935
|
1.329.784
|
1.071.103
|
803.860
|
805.883
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
620.579
|
1.069.614
|
315.429
|
12.193
|
12.481
|
I. Nợ ngắn hạn
|
620.579
|
702.535
|
15.429
|
12.193
|
12.481
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
148.460
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
209.879
|
664.960
|
2.816
|
963
|
166
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.680
|
4.761
|
12.228
|
10.869
|
11.441
|
6. Phải trả người lao động
|
2.885
|
1.758
|
385
|
361
|
653
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
205.618
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
48.058
|
30.145
|
0
|
0
|
221
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
912
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
367.078
|
300.000
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
300.000
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
367.078
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
237.357
|
260.170
|
755.673
|
791.667
|
793.402
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
237.357
|
260.170
|
755.673
|
791.667
|
793.402
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180.179
|
180.179
|
579.689
|
608.672
|
608.672
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-30
|
-30
|
42.037
|
42.037
|
42.037
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.349
|
67.383
|
123.260
|
140.958
|
142.693
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.108
|
43.086
|
47.685
|
69.412
|
140.958
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.240
|
24.296
|
75.575
|
71.546
|
1.735
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12.859
|
12.639
|
10.687
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
857.935
|
1.329.784
|
1.071.103
|
803.860
|
805.883
|