1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
342.194
|
40.000
|
53.862
|
2.000
|
1.000
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
342.194
|
40.000
|
53.862
|
2.000
|
1.000
|
4. Giá vốn hàng bán
|
300.497
|
1.500
|
19.367
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.697
|
38.500
|
34.495
|
2.000
|
1.000
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19.517
|
2.212
|
46.934
|
100.756
|
46.183
|
7. Chi phí tài chính
|
274
|
50
|
320
|
15.180
|
3.727
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
274
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
1.771
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.982
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.982
|
10.360
|
8.244
|
5.674
|
41.288
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38.958
|
30.303
|
74.635
|
81.902
|
2.168
|
12. Thu nhập khác
|
513
|
1.068
|
13.170
|
645
|
0
|
13. Chi phí khác
|
286
|
704
|
210
|
155
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
227
|
364
|
12.961
|
490
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.185
|
30.667
|
87.596
|
82.392
|
2.168
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.079
|
5.279
|
11.706
|
5.508
|
4.685
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.079
|
5.279
|
11.706
|
5.508
|
4.685
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.106
|
25.388
|
75.890
|
76.884
|
-2.517
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.866
|
1.092
|
381
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.240
|
24.296
|
75.509
|
76.884
|
-2.517
|