Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.831.087 7.220.582 6.873.926 9.123.689 13.032.869
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 757.143 80.572 377.035 99.542 171.150
1. Tiền 702.843 78.172 327.035 61.542 154.650
2. Các khoản tương đương tiền 54.300 2.400 50.000 38.000 16.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.056.678 974.090 1.411.837
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 941.178 974.090 1.407.265
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 4.572
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 115.500 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 757.978 6.614.542 5.004.546 7.629.310 9.217.025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129.179 277.923 177.766 820.462 248.932
2. Trả trước cho người bán 268.584 3.148.813 3.000.547 2.651.388 2.666.734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 519.827 1.680.335 3.451.362 3.826.495
6. Phải thu ngắn hạn khác 360.216 2.667.980 148.768 713.412 2.485.642
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -2.870 -7.314 -10.778
IV. Tổng hàng tồn kho 306.039 433.371 374.640 264.673 1.902.515
1. Hàng tồn kho 306.039 434.541 374.640 264.673 1.902.515
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.170 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.927 92.097 61.028 156.074 330.341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.604 72.456 20.503 141.302 277.833
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 14.451 39.074 9.473 48.424
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.323 5.189 1.451 5.299 4.083
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.097.135 3.964.951 3.404.737 3.477.374 5.212.916
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.000.000 990.068 995.692 1.015.890 1.017.691
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.000.000 990.068 995.692 1.015.890 1.017.691
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 1.000 52.832 67.938 82.193
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 33.653 48.714 68.349
- Nguyên giá 45 45 37.748 59.010 104.361
- Giá trị hao mòn lũy kế -45 -45 -4.094 -10.296 -36.012
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 1.000 19.178 19.223 13.844
- Nguyên giá 0 1.000 21.972 27.917 29.929
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -2.794 -8.693 -16.084
III. Bất động sản đầu tư 14.998 260.599 175.514 88.808 313.428
- Nguyên giá 15.165 265.723 308.868 216.241 429.654
- Giá trị hao mòn lũy kế -167 -5.124 -133.354 -127.433 -116.227
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116.988 2.031.356 1.827.092 2.046.883 2.767.823
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116.988 2.031.356 1.827.092 2.046.883 2.767.823
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 965.150 554.153 252.812 252.042 1.013.881
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 640.109 394.153 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 332.800 160.000 255.000 255.000 255.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.759 0 -2.188 -2.958 -3.684
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 762.565
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 127.775 100.795 5.814 17.900
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 127.775 100.795 5.814 17.900
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.928.223 11.185.533 10.278.663 12.601.063 18.245.785
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.221.431 9.303.391 4.033.159 5.838.702 10.966.670
I. Nợ ngắn hạn 1.460.725 5.863.934 3.067.326 3.136.206 7.235.381
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 3.947.943 1.115.528 659.775 2.472.791
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 218.561 330.300 204.560 180.613 266.092
4. Người mua trả tiền trước 122.612 518.928 460.035 698.194 2.610.436
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63.965 63.710 173.714 106.714 109.324
6. Phải trả người lao động 6.115 16.344 53.452 12.046 16.282
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 202.973 797.756 469.249 559.433 597.446
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 13.167 77.450 211.536 1.787
11. Phải trả ngắn hạn khác 846.498 175.785 513.338 703.729 1.157.058
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 4.167 4.167
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 760.707 3.439.458 965.833 2.702.496 3.731.289
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 4.625 2.500.150 3.500.150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 760.707 3.429.395 940.670 188.899 222.646
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 1.602 1.776 1.662
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 10.062 18.935 11.671 6.831
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.706.791 1.882.142 6.245.504 6.762.360 7.279.115
I. Vốn chủ sở hữu 2.706.791 1.882.142 6.245.504 6.762.360 7.279.115
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.500.000 2.500.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 -1.317.378 51.960 -215.519 -291.385
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 206.791 408.496 765.387 1.129.248 1.268.136
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14.396 206.791 408.496 762.139 1.129.248
- LNST chưa phân phối kỳ này 221.187 201.705 356.891 367.109 138.888
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 291.024 2.428.157 2.848.632 3.302.363
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.928.223 11.185.533 10.278.663 12.601.063 18.245.785