TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
167.509
|
153.525
|
90.562
|
240.885
|
240.502
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.491
|
32.659
|
44.337
|
68.500
|
29.208
|
1. Tiền
|
14.349
|
20.659
|
3.837
|
55.885
|
13.038
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.141
|
12.000
|
40.500
|
12.615
|
16.170
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29
|
0
|
435
|
9.070
|
7.354
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29
|
0
|
435
|
9.070
|
7.354
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128.108
|
116.782
|
38.285
|
115.032
|
60.693
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
115.122
|
105.753
|
31.733
|
96.144
|
45.025
|
2. Trả trước cho người bán
|
47
|
406
|
836
|
4.127
|
514
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.939
|
12.332
|
6.841
|
16.368
|
15.627
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1.708
|
-1.124
|
-1.606
|
-473
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.744
|
3.882
|
7.179
|
44.848
|
130.458
|
1. Hàng tồn kho
|
15.923
|
11.305
|
14.602
|
52.418
|
138.028
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.178
|
-7.424
|
-7.424
|
-7.570
|
-7.570
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
136
|
202
|
327
|
3.435
|
12.790
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
136
|
148
|
123
|
131
|
66
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
54
|
174
|
3.304
|
12.724
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
29
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.938
|
11.024
|
11.514
|
8.458
|
9.243
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
120
|
760
|
2.106
|
125
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
120
|
760
|
2.106
|
125
|
110
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.287
|
4.313
|
3.859
|
2.890
|
3.720
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.258
|
4.313
|
3.604
|
2.693
|
3.580
|
- Nguyên giá
|
39.017
|
41.751
|
41.987
|
40.800
|
41.667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.759
|
-37.437
|
-38.383
|
-38.107
|
-38.087
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29
|
0
|
255
|
198
|
140
|
- Nguyên giá
|
626
|
626
|
912
|
912
|
912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-596
|
-626
|
-657
|
-714
|
-771
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
229
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
229
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.900
|
4.900
|
4.900
|
4.927
|
4.900
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.900
|
4.900
|
4.900
|
4.900
|
4.900
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
27
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
630
|
822
|
648
|
516
|
512
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
630
|
822
|
648
|
516
|
512
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
175.447
|
164.549
|
102.076
|
249.343
|
249.745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
108.845
|
96.212
|
35.418
|
176.537
|
178.437
|
I. Nợ ngắn hạn
|
108.845
|
96.212
|
35.418
|
176.537
|
178.437
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
73.618
|
57.379
|
17.512
|
144.558
|
152.174
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.087
|
909
|
994
|
27
|
292
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.718
|
3.391
|
410
|
650
|
145
|
6. Phải trả người lao động
|
3.205
|
3.290
|
2.356
|
5.954
|
626
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.432
|
17.675
|
4.415
|
10.354
|
5.724
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
919
|
1.040
|
404
|
480
|
669
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.651
|
11.844
|
8.301
|
13.805
|
11.217
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
215
|
683
|
1.026
|
709
|
590
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.601
|
68.337
|
66.658
|
72.806
|
71.308
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66.601
|
68.337
|
66.658
|
72.806
|
71.308
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
29.960
|
29.960
|
29.960
|
59.920
|
59.920
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.980
|
9.980
|
9.980
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.793
|
11.793
|
11.793
|
0
|
3.025
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
19
|
19
|
19
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.849
|
16.585
|
14.906
|
12.886
|
8.363
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.069
|
8.167
|
10.970
|
2.803
|
2.803
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.780
|
8.418
|
3.935
|
10.083
|
5.560
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
175.447
|
164.549
|
102.076
|
249.343
|
249.745
|