TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
252.079
|
305.604
|
402.401
|
321.049
|
400.085
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
292
|
15.138
|
3.834
|
2.418
|
2.976
|
1. Tiền
|
0
|
15.138
|
3.834
|
2.418
|
2.976
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
292
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
50.785
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
50.785
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
185.518
|
221.287
|
282.188
|
250.641
|
351.597
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.227
|
39.637
|
32.448
|
64.273
|
44.549
|
2. Trả trước cho người bán
|
44.419
|
66.778
|
135.032
|
71.532
|
192.209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
114.872
|
114.872
|
114.708
|
114.837
|
114.839
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42.256
|
44.881
|
42.229
|
44.613
|
45.181
|
1. Hàng tồn kho
|
42.256
|
44.881
|
42.229
|
44.613
|
45.181
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.012
|
24.298
|
23.364
|
23.376
|
331
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.696
|
1.982
|
1.049
|
1.061
|
331
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.316
|
22.316
|
22.316
|
22.316
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
150.000
|
152.602
|
147.382
|
146.402
|
148.284
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36.386
|
38.500
|
34.973
|
33.666
|
31.488
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36.386
|
38.500
|
34.973
|
33.666
|
31.488
|
- Nguyên giá
|
47.971
|
51.802
|
44.810
|
44.786
|
44.168
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.585
|
-13.302
|
-9.837
|
-11.120
|
-12.680
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
63.058
|
63.546
|
61.575
|
61.903
|
65.881
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
65.881
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50.200
|
50.200
|
50.200
|
50.200
|
50.200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50.200
|
50.200
|
50.200
|
200
|
200
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
50.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
356
|
356
|
633
|
633
|
715
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
8
|
8
|
90
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
356
|
356
|
625
|
625
|
625
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
402.079
|
458.205
|
549.783
|
467.451
|
548.369
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
123.801
|
44.474
|
135.612
|
51.771
|
135.479
|
I. Nợ ngắn hạn
|
123.801
|
44.474
|
135.612
|
51.771
|
135.479
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
200
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
78.911
|
18.822
|
106.519
|
17.353
|
113.922
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.494
|
2.714
|
8.137
|
13.037
|
194
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.567
|
2.655
|
2.702
|
3.127
|
2.745
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
2.147
|
0
|
0
|
349
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.401
|
13.408
|
13.526
|
13.526
|
13.541
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.228
|
2.228
|
2.228
|
2.228
|
2.228
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
278.278
|
413.732
|
414.171
|
415.680
|
412.891
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
278.278
|
413.732
|
414.171
|
415.680
|
412.891
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
268.000
|
402.000
|
402.000
|
402.000
|
402.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.581
|
6.581
|
6.581
|
6.581
|
6.581
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.697
|
5.151
|
5.590
|
7.099
|
4.310
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
5.578
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
-1.269
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
402.079
|
458.205
|
549.783
|
467.451
|
548.369
|