Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 743.246 724.798 825.635 880.868 846.169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92.276 89.521 88.301 227.696 77.375
1. Tiền 92.276 89.521 88.301 227.696 77.375
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 15.151 16.029
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 15.151 16.029
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219.237 170.173 184.663 153.859 138.869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154.688 135.594 148.688 121.593 110.385
2. Trả trước cho người bán 45.296 29.641 31.547 22.595 19.405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 34.945 21.451 20.986 26.465 25.399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.692 -16.512 -16.558 -16.794 -16.320
IV. Tổng hàng tồn kho 412.480 431.551 536.061 468.295 599.295
1. Hàng tồn kho 412.480 431.551 538.297 468.295 599.295
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -2.237 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19.254 33.553 16.610 15.866 14.602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.795 3.001 2.685 1.416 3.017
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.459 30.552 13.904 12.318 10.158
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 21 2.133 1.427
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 508.268 507.051 496.296 477.717 451.398
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 374.810 375.589 362.820 348.427 322.933
1. Tài sản cố định hữu hình 263.827 249.572 236.471 223.781 199.990
- Nguyên giá 581.236 593.266 604.061 617.354 614.966
- Giá trị hao mòn lũy kế -317.409 -343.695 -367.590 -393.573 -414.976
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 110.983 126.017 126.349 124.646 122.943
- Nguyên giá 115.124 131.503 133.517 133.517 133.517
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.141 -5.485 -7.168 -8.871 -10.573
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35.436 24.666 24.368 19.310 21.583
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35.436 24.666 24.368 19.310 21.583
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 88.632 87.911 89.845 90.795 90.076
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 80.020 79.299 81.736 82.685 81.966
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.612 11.856 11.856 11.856 11.856
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -3.244 -3.746 -3.746 -3.746
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.390 18.885 19.262 19.186 16.806
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.390 18.885 19.262 19.186 16.806
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.251.515 1.231.849 1.321.931 1.358.585 1.297.567
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 835.055 816.563 916.923 952.955 891.669
I. Nợ ngắn hạn 804.860 808.563 913.323 952.955 891.669
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 594.267 673.861 737.628 747.664 720.638
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 130.155 57.855 78.316 93.125 54.666
4. Người mua trả tiền trước 45.009 35.815 49.194 49.680 43.915
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.170 2.378 1.337 675 4.258
6. Phải trả người lao động 10.861 18.902 17.852 18.510 21.972
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.911 7.066 13.873 14.298 14.903
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 279 577 537 626 652
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.884 11.878 13.228 28.313 30.310
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 325 232 1.358 64 355
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 30.195 8.000 3.600 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30.195 8.000 3.600 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 416.460 415.286 405.008 405.630 405.899
I. Vốn chủ sở hữu 416.460 415.286 405.008 405.630 405.899
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 364.738 364.738 364.738 364.738 364.738
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -16.599 -15.488 -15.488 -15.488 -15.488
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.405 9.569 13.230 16.709 17.959
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48.440 56.039 42.159 39.294 38.292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3.272 16.582 21.353 21.859 12.823
- LNST chưa phân phối kỳ này 51.712 39.458 20.806 17.435 25.468
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 475 427 369 378 398
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.251.515 1.231.849 1.321.931 1.358.585 1.297.567