TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
509.866
|
454.510
|
456.714
|
477.104
|
448.183
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.908
|
19.417
|
29.962
|
3.852
|
3.285
|
1. Tiền
|
11.895
|
19.417
|
29.962
|
3.852
|
3.285
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.014
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.129
|
3.463
|
3.626
|
1.629
|
7.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
463
|
463
|
463
|
463
|
463
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.666
|
3.000
|
3.164
|
1.167
|
6.938
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
133.594
|
151.462
|
155.421
|
178.514
|
175.833
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
117.018
|
121.078
|
126.954
|
130.091
|
153.032
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.134
|
32.636
|
32.097
|
51.813
|
27.502
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.858
|
6.310
|
6.750
|
5.408
|
4.097
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.416
|
-8.561
|
-10.380
|
-8.799
|
-8.799
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
343.269
|
272.209
|
251.282
|
271.813
|
236.806
|
1. Hàng tồn kho
|
343.269
|
272.209
|
251.282
|
271.813
|
236.806
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.966
|
7.960
|
16.422
|
21.296
|
24.859
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.604
|
5.560
|
7.578
|
5.734
|
4.702
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.027
|
6.923
|
13.608
|
18.210
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.362
|
1.374
|
1.922
|
1.954
|
1.948
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
590.739
|
604.561
|
604.204
|
575.250
|
566.320
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.166
|
2.884
|
3.306
|
2.972
|
2.135
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.166
|
2.884
|
3.306
|
2.972
|
2.135
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
243.348
|
261.938
|
255.956
|
230.073
|
196.975
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
208.475
|
200.707
|
182.467
|
158.449
|
135.255
|
- Nguyên giá
|
681.342
|
684.256
|
695.897
|
700.316
|
700.125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-472.868
|
-483.549
|
-513.430
|
-541.867
|
-564.870
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
31.437
|
58.351
|
70.847
|
69.172
|
59.899
|
- Nguyên giá
|
43.220
|
76.933
|
101.105
|
112.014
|
93.789
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.783
|
-18.582
|
-30.258
|
-42.842
|
-33.891
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.436
|
2.881
|
2.642
|
2.452
|
1.820
|
- Nguyên giá
|
5.029
|
5.029
|
5.328
|
5.627
|
5.328
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.593
|
-2.149
|
-2.686
|
-3.175
|
-3.508
|
III. Bất động sản đầu tư
|
174.375
|
169.346
|
164.316
|
166.437
|
160.973
|
- Nguyên giá
|
189.463
|
189.463
|
189.463
|
197.034
|
197.034
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.088
|
-20.118
|
-25.147
|
-30.596
|
-36.060
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.241
|
13.959
|
13.243
|
2.854
|
2.556
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.241
|
13.959
|
13.243
|
2.854
|
2.556
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
131.787
|
133.229
|
133.302
|
135.302
|
131.914
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
131.254
|
131.254
|
131.254
|
131.254
|
131.254
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
533
|
1.976
|
2.049
|
4.049
|
661
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.822
|
23.205
|
34.080
|
37.612
|
71.767
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.822
|
23.205
|
34.080
|
37.612
|
71.767
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.100.604
|
1.059.071
|
1.060.917
|
1.052.353
|
1.014.503
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
720.686
|
672.696
|
682.582
|
691.445
|
638.298
|
I. Nợ ngắn hạn
|
661.997
|
612.296
|
585.233
|
606.493
|
570.303
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
477.907
|
450.906
|
389.511
|
401.322
|
390.681
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
107.272
|
101.310
|
98.529
|
116.915
|
111.648
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.271
|
1.070
|
70
|
499
|
9.790
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.823
|
4.666
|
2.849
|
5.101
|
2.924
|
6. Phải trả người lao động
|
21.227
|
21.854
|
27.708
|
23.586
|
19.826
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.041
|
1.612
|
662
|
1.062
|
2.718
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.474
|
3.742
|
3.749
|
3.624
|
3.596
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36.147
|
7.039
|
28.630
|
23.825
|
15.847
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.836
|
20.098
|
33.524
|
30.560
|
13.273
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58.689
|
60.400
|
97.349
|
84.952
|
67.995
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
18.977
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
70
|
945
|
890
|
915
|
915
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
58.619
|
59.455
|
77.483
|
84.037
|
67.080
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
379.918
|
386.375
|
378.335
|
360.908
|
376.206
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
379.396
|
385.853
|
377.813
|
360.386
|
375.684
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
60.885
|
92.199
|
124.465
|
142.430
|
150.703
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.977
|
14.545
|
8.346
|
6.216
|
2.824
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
102.316
|
86.892
|
52.784
|
19.523
|
29.939
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29.376
|
0
|
1
|
-3.104
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
72.940
|
86.891
|
52.783
|
22.626
|
29.939
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
1. Nguồn kinh phí
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.100.604
|
1.059.071
|
1.060.917
|
1.052.353
|
1.014.503
|