Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 509.866 454.510 456.714 477.104 448.183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.908 19.417 29.962 3.852 3.285
1. Tiền 11.895 19.417 29.962 3.852 3.285
2. Các khoản tương đương tiền 10.014 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.129 3.463 3.626 1.629 7.400
1. Chứng khoán kinh doanh 463 463 463 463 463
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.666 3.000 3.164 1.167 6.938
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133.594 151.462 155.421 178.514 175.833
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117.018 121.078 126.954 130.091 153.032
2. Trả trước cho người bán 15.134 32.636 32.097 51.813 27.502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.858 6.310 6.750 5.408 4.097
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.416 -8.561 -10.380 -8.799 -8.799
IV. Tổng hàng tồn kho 343.269 272.209 251.282 271.813 236.806
1. Hàng tồn kho 343.269 272.209 251.282 271.813 236.806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.966 7.960 16.422 21.296 24.859
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.604 5.560 7.578 5.734 4.702
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.027 6.923 13.608 18.210
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.362 1.374 1.922 1.954 1.948
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 590.739 604.561 604.204 575.250 566.320
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.166 2.884 3.306 2.972 2.135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.166 2.884 3.306 2.972 2.135
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 243.348 261.938 255.956 230.073 196.975
1. Tài sản cố định hữu hình 208.475 200.707 182.467 158.449 135.255
- Nguyên giá 681.342 684.256 695.897 700.316 700.125
- Giá trị hao mòn lũy kế -472.868 -483.549 -513.430 -541.867 -564.870
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31.437 58.351 70.847 69.172 59.899
- Nguyên giá 43.220 76.933 101.105 112.014 93.789
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.783 -18.582 -30.258 -42.842 -33.891
3. Tài sản cố định vô hình 3.436 2.881 2.642 2.452 1.820
- Nguyên giá 5.029 5.029 5.328 5.627 5.328
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.593 -2.149 -2.686 -3.175 -3.508
III. Bất động sản đầu tư 174.375 169.346 164.316 166.437 160.973
- Nguyên giá 189.463 189.463 189.463 197.034 197.034
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.088 -20.118 -25.147 -30.596 -36.060
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.241 13.959 13.243 2.854 2.556
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.241 13.959 13.243 2.854 2.556
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 131.787 133.229 133.302 135.302 131.914
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131.254 131.254 131.254 131.254 131.254
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 533 1.976 2.049 4.049 661
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 26.822 23.205 34.080 37.612 71.767
1. Chi phí trả trước dài hạn 26.822 23.205 34.080 37.612 71.767
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.100.604 1.059.071 1.060.917 1.052.353 1.014.503
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 720.686 672.696 682.582 691.445 638.298
I. Nợ ngắn hạn 661.997 612.296 585.233 606.493 570.303
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 477.907 450.906 389.511 401.322 390.681
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 107.272 101.310 98.529 116.915 111.648
4. Người mua trả tiền trước 3.271 1.070 70 499 9.790
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.823 4.666 2.849 5.101 2.924
6. Phải trả người lao động 21.227 21.854 27.708 23.586 19.826
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.041 1.612 662 1.062 2.718
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.474 3.742 3.749 3.624 3.596
11. Phải trả ngắn hạn khác 36.147 7.039 28.630 23.825 15.847
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.836 20.098 33.524 30.560 13.273
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 58.689 60.400 97.349 84.952 67.995
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 18.977 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 70 945 890 915 915
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58.619 59.455 77.483 84.037 67.080
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 379.918 386.375 378.335 360.908 376.206
I. Vốn chủ sở hữu 379.396 385.853 377.813 360.386 375.684
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 192.000 192.000 192.000 192.000 192.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 217 217 217 217 217
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 60.885 92.199 124.465 142.430 150.703
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.977 14.545 8.346 6.216 2.824
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102.316 86.892 52.784 19.523 29.939
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29.376 0 1 -3.104 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 72.940 86.891 52.783 22.626 29.939
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 522 522 522 522 522
1. Nguồn kinh phí 522 522 522 522 522
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.100.604 1.059.071 1.060.917 1.052.353 1.014.503