TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36.638
|
102.504
|
298.567
|
387.656
|
369.840
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.061
|
2.132
|
11.199
|
1.380
|
17.741
|
1. Tiền
|
6.061
|
2.132
|
11.199
|
1.380
|
17.741
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
4.450
|
0
|
93.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
4.450
|
0
|
93.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.358
|
95.762
|
194.046
|
345.168
|
228.622
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
75.312
|
60.193
|
327.733
|
200.162
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.661
|
6.650
|
101.975
|
7.833
|
13.672
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11.000
|
8.800
|
17.794
|
5.200
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.697
|
5.000
|
14.084
|
4.402
|
14.787
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.219
|
4.557
|
81.809
|
39.669
|
29.585
|
1. Hàng tồn kho
|
2.219
|
4.557
|
81.809
|
39.669
|
29.721
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-135
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1
|
53
|
7.063
|
1.439
|
192
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
18
|
51
|
48
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
53
|
7.038
|
1.388
|
144
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
7
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
118
|
6.225
|
16.012
|
15.812
|
0
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
10.000
|
10.000
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
10.000
|
10.000
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59
|
30
|
1.012
|
812
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59
|
30
|
1.012
|
812
|
0
|
- Nguyên giá
|
72
|
72
|
1.362
|
1.362
|
1.362
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12
|
-42
|
-350
|
-549
|
-1.362
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
59
|
1.195
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
59
|
1.195
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
36.756
|
108.728
|
314.579
|
403.469
|
369.840
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.025
|
73.941
|
277.443
|
373.972
|
364.277
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.025
|
73.941
|
277.443
|
373.972
|
364.277
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
26.736
|
103.344
|
292.366
|
300.664
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.506
|
35.462
|
83.333
|
62.757
|
26.880
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
1.922
|
44.852
|
1.660
|
433
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
512
|
207
|
278
|
1.609
|
1.666
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.408
|
34.236
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7
|
9.615
|
45.636
|
10.171
|
399
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33.731
|
34.787
|
37.137
|
29.497
|
5.563
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33.731
|
34.787
|
37.137
|
29.497
|
5.563
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
29.550
|
29.550
|
29.550
|
29.550
|
29.550
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.181
|
5.237
|
7.587
|
-53
|
-23.987
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.949
|
4.181
|
5.237
|
7.587
|
-53
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.232
|
1.056
|
2.349
|
-7.639
|
-23.935
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
36.756
|
108.728
|
314.579
|
403.469
|
369.840
|