Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 980.428 844.298 1.075.457 864.402 1.080.417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 306.200 230.275 401.413 310.671 471.086
1. Tiền 306.200 230.275 401.413 310.671 419.828
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 51.258
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 50.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 50.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 364.816 409.454 340.985 406.187 319.903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 340.105 372.977 287.486 347.117 281.509
2. Trả trước cho người bán 60.841 65.266 56.488 65.630 47.702
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.340 2.832 11.703 6.987 6.488
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37.470 -31.620 -14.691 -13.548 -15.796
IV. Tổng hàng tồn kho 303.577 195.158 314.769 134.566 227.686
1. Hàng tồn kho 303.577 195.158 314.769 134.566 227.686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.834 9.410 18.291 12.978 11.742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.780 9.408 18.112 12.976 11.571
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 179 2 171
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209.461 197.439 186.665 180.101 186.851
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 100.475 107.629 98.912 94.399 103.199
1. Tài sản cố định hữu hình 92.083 99.487 90.910 86.397 95.197
- Nguyên giá 374.419 400.282 410.273 420.290 448.165
- Giá trị hao mòn lũy kế -282.335 -300.796 -319.363 -333.893 -352.968
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.392 8.142 8.002 8.002 8.002
- Nguyên giá 9.021 9.021 9.021 9.021 9.021
- Giá trị hao mòn lũy kế -629 -879 -1.019 -1.019 -1.019
III. Bất động sản đầu tư 65.541 61.530 59.472 57.422 55.371
- Nguyên giá 110.561 110.561 110.561 110.561 110.561
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.020 -49.031 -51.088 -53.139 -55.190
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.534 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.534 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28.281 28.281 28.281 28.281 28.281
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26.281 26.281 26.281 26.281 26.281
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.630 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.630 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.189.889 1.041.738 1.262.122 1.044.503 1.267.268
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 945.157 792.217 1.011.040 789.298 998.726
I. Nợ ngắn hạn 696.613 581.043 751.764 555.699 581.301
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 120.721 140.254 104.242 136.175 100.908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 143.692 166.975 202.101 169.189 186.832
4. Người mua trả tiền trước 310.229 144.231 326.286 138.965 122.081
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.849 1.326 1.860 536 843
6. Phải trả người lao động 14.857 28.832 36.812 21.292 30.206
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 62.280 53.072 43.527 41.139 84.251
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.624 3.404 2.609 2.996 2.919
11. Phải trả ngắn hạn khác 23.801 22.644 21.789 16.557 15.759
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.965 9.329 0 14.907 22.969
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.596 10.976 12.536 13.941 14.532
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 248.543 211.174 259.276 233.599 417.424
1. Phải trả người bán dài hạn 1.786 1.286 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 165.187 142.146 180.661 154.333 308.729
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 5.800 4.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 28.144 15.718 27.994 24.248 56.879
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 53.427 52.024 50.621 49.218 47.815
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 244.732 249.521 251.082 255.206 268.542
I. Vốn chủ sở hữu 244.732 249.521 251.082 255.206 268.542
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 98.900 98.900 98.900 98.900 98.900
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.023 -2.023 -2.023 -2.023 -2.023
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 109.746 112.371 114.850 117.048 119.135
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.789 2.789 2.789 2.789 2.789
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.321 32.484 31.566 33.491 44.741
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.818 14.405 16.910 16.647 18.832
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.503 18.079 14.657 16.845 25.909
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.189.889 1.041.738 1.262.122 1.044.503 1.267.268