TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
243.188
|
232.557
|
250.674
|
281.194
|
281.580
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.270
|
18.487
|
3.120
|
893
|
1.076
|
1. Tiền
|
1.270
|
18.487
|
3.120
|
893
|
1.076
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
189
|
189
|
189
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
189
|
189
|
189
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
129.776
|
117.061
|
137.957
|
158.219
|
149.107
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
141.071
|
119.317
|
147.228
|
170.730
|
157.056
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.738
|
10.188
|
6.619
|
1.910
|
5.738
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.431
|
9.020
|
5.574
|
7.042
|
7.777
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21.464
|
-21.464
|
-21.464
|
-21.464
|
-21.464
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
110.323
|
93.613
|
105.244
|
119.365
|
129.131
|
1. Hàng tồn kho
|
110.323
|
93.613
|
105.244
|
119.365
|
129.131
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.629
|
3.207
|
4.163
|
2.717
|
2.267
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
195
|
138
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.434
|
3.069
|
4.163
|
2.717
|
2.267
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
101.872
|
104.906
|
108.186
|
88.578
|
59.610
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
70.706
|
74.164
|
77.260
|
70.563
|
59.247
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70.706
|
74.164
|
75.272
|
69.298
|
58.705
|
- Nguyên giá
|
176.439
|
189.185
|
195.889
|
172.620
|
169.263
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105.733
|
-115.021
|
-120.617
|
-103.322
|
-110.558
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
1.987
|
1.265
|
542
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
1.987
|
1.987
|
1.987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-723
|
-1.445
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
139
|
139
|
139
|
139
|
139
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-139
|
-139
|
-139
|
-139
|
-139
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31.166
|
30.742
|
30.726
|
17.608
|
100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
31.066
|
30.642
|
30.626
|
17.508
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
200
|
407
|
262
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
200
|
407
|
262
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
345.060
|
337.462
|
358.859
|
369.772
|
341.190
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
257.844
|
250.395
|
270.397
|
281.939
|
251.814
|
I. Nợ ngắn hạn
|
239.989
|
232.104
|
246.590
|
255.816
|
238.121
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
84.017
|
128.751
|
143.984
|
169.087
|
112.263
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
90.507
|
72.222
|
68.360
|
69.316
|
93.898
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37.612
|
11.911
|
11.990
|
7.156
|
20.327
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.446
|
1.794
|
230
|
330
|
262
|
6. Phải trả người lao động
|
10.106
|
5.821
|
7.108
|
4.323
|
5.882
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
373
|
259
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
183
|
276
|
184
|
81
|
326
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.836
|
10.048
|
13.508
|
3.924
|
3.679
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.281
|
1.281
|
1.226
|
1.226
|
1.226
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.855
|
18.291
|
23.807
|
26.124
|
13.693
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
8.048
|
8.048
|
20.781
|
3.634
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.156
|
3.156
|
3.185
|
2.857
|
2.942
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.699
|
7.088
|
12.574
|
2.487
|
7.117
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
87.215
|
87.067
|
88.462
|
87.833
|
89.375
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
87.215
|
87.067
|
88.462
|
87.833
|
89.375
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.380
|
4.380
|
4.380
|
4.380
|
4.380
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.611
|
-2.611
|
-2.611
|
-2.611
|
-2.611
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.191
|
11.191
|
11.191
|
11.191
|
11.191
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
595
|
430
|
280
|
303
|
303
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.661
|
3.677
|
5.222
|
4.570
|
6.113
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5
|
5
|
3.677
|
1.550
|
4.570
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.656
|
3.672
|
1.545
|
3.020
|
1.543
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
345.060
|
337.462
|
358.859
|
369.772
|
341.190
|