TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
552.841
|
350.239
|
373.431
|
364.271
|
345.114
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.193
|
7.597
|
11.336
|
10.794
|
724
|
1. Tiền
|
8.347
|
7.597
|
11.336
|
10.794
|
724
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
846
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
269.877
|
184.322
|
200.684
|
189.117
|
175.994
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
261.239
|
165.372
|
185.211
|
174.401
|
160.746
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.322
|
16.739
|
12.509
|
12.430
|
14.586
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
1.198
|
4.716
|
5.429
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
730
|
596
|
636
|
5.387
|
3.764
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.611
|
-3.101
|
-3.101
|
-3.101
|
-3.101
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
273.772
|
158.321
|
161.411
|
161.122
|
164.816
|
1. Hàng tồn kho
|
273.772
|
158.321
|
161.411
|
161.122
|
164.816
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3.239
|
3.579
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
3.239
|
3.579
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52.885
|
43.322
|
39.817
|
15.761
|
11.889
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.322
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.322
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.938
|
20.739
|
17.292
|
13.990
|
10.175
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.507
|
20.739
|
17.292
|
13.990
|
10.175
|
- Nguyên giá
|
72.644
|
77.264
|
77.264
|
77.264
|
61.073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54.137
|
-56.525
|
-59.972
|
-63.273
|
-50.898
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5.431
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
8.135
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.704
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25.600
|
20.698
|
20.698
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25.600
|
20.698
|
20.698
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.024
|
1.885
|
1.828
|
1.771
|
1.713
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.024
|
1.885
|
1.828
|
1.771
|
1.713
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
605.726
|
393.561
|
413.249
|
380.032
|
357.003
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
557.794
|
345.398
|
373.619
|
349.308
|
339.443
|
I. Nợ ngắn hạn
|
557.794
|
345.398
|
373.619
|
349.308
|
339.443
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
162.626
|
96.370
|
120.117
|
115.480
|
101.128
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
97.388
|
117.215
|
112.535
|
98.830
|
95.614
|
4. Người mua trả tiền trước
|
172.108
|
12.556
|
19.398
|
9.258
|
9.981
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.250
|
10.167
|
10.406
|
12.975
|
13.282
|
6. Phải trả người lao động
|
2.743
|
545
|
1.069
|
1.612
|
1.891
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
30.528
|
27.000
|
17.506
|
18.319
|
19.314
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
55.222
|
49.459
|
47.553
|
25.624
|
25.624
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.730
|
31.888
|
44.836
|
67.009
|
72.408
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
199
|
199
|
199
|
199
|
199
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
47.932
|
48.163
|
39.630
|
30.724
|
17.560
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
47.932
|
48.163
|
39.630
|
30.724
|
17.560
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.278
|
4.278
|
4.278
|
4.278
|
4.278
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.001
|
33.001
|
33.001
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.087
|
2.087
|
2.087
|
352
|
352
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-26.433
|
-26.202
|
-34.736
|
-8.905
|
-22.070
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-26.536
|
-26.433
|
-26.202
|
0
|
-8.905
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
102
|
231
|
-8.533
|
-8.905
|
-13.165
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
605.726
|
393.561
|
413.249
|
380.032
|
357.003
|