Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 504.460 493.745 508.812 496.547 505.191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.990 3.824 8.333 816 3.114
1. Tiền 6.990 3.824 8.333 816 3.114
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 275.273 240.824 277.630 293.673 253.179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 230.112 192.905 210.076 205.054 162.417
2. Trả trước cho người bán 24.127 14.565 24.731 41.891 26.735
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 28.447 40.410 49.879 53.784 78.172
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.413 -7.056 -7.056 -7.056 -14.145
IV. Tổng hàng tồn kho 221.599 248.872 222.276 201.926 248.583
1. Hàng tồn kho 221.599 248.872 222.276 201.926 248.583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 597 225 573 132 315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 597 225 251 132 30
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 322 0 284
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 110.423 109.450 104.990 94.034 83.022
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.544 2.965 2.516 2.488 2.082
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.544 2.965 2.516 2.488 2.082
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 80.053 83.988 92.378 81.257 70.881
1. Tài sản cố định hữu hình 79.174 83.265 85.658 76.833 70.164
- Nguyên giá 167.706 178.760 181.799 179.951 181.886
- Giá trị hao mòn lũy kế -88.531 -95.494 -96.142 -103.118 -111.722
2. Tài sản cố định thuê tài chính 879 722 5.814 3.612 0
- Nguyên giá 1.251 1.251 6.734 6.734 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -373 -529 -920 -3.123 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 906 811 717
- Nguyên giá 936 936 1.881 1.881 1.881
- Giá trị hao mòn lũy kế -936 -936 -975 -1.070 -1.164
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22.477 17.013 4.670 5.250 5.333
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22.477 17.013 4.670 5.250 5.333
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.349 5.484 5.426 5.040 4.727
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.349 5.484 5.426 5.040 4.727
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 614.882 603.195 613.802 590.581 588.213
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 504.402 492.339 503.096 484.511 516.702
I. Nợ ngắn hạn 486.260 479.313 493.035 481.432 515.608
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 256.868 252.651 252.054 280.217 252.478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 91.757 98.182 156.903 98.420 109.391
4. Người mua trả tiền trước 60.460 89.145 42.171 49.729 59.510
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.632 1.360 7.366 11.891 27.422
6. Phải trả người lao động 3.813 3.492 1.210 396 1.880
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 57.644 21.799 14.395 10.963 5.043
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 570 570 570 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.422 10.706 16.231 27.738 57.914
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.094 1.409 2.134 2.078 1.971
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18.142 13.025 10.061 3.079 1.094
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18.142 13.025 10.061 3.079 1.094
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 110.481 110.856 110.706 106.071 71.511
I. Vốn chủ sở hữu 110.481 110.856 110.706 106.071 71.511
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.982 82.982 82.982 82.982 82.982
2. Thặng dư vốn cổ phần 36 36 36 36 36
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.693 20.955 19.854 19.854 19.854
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.435 3.435 3.333 3.333 3.333
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.334 2.458 3.492 -136 -34.695
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.023 1.150 2.860 2.942 -136
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.311 1.308 632 -3.077 -34.560
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 989 1.008 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 614.882 603.195 613.802 590.581 588.213