TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
504.460
|
493.745
|
508.812
|
496.547
|
505.191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.990
|
3.824
|
8.333
|
816
|
3.114
|
1. Tiền
|
6.990
|
3.824
|
8.333
|
816
|
3.114
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
275.273
|
240.824
|
277.630
|
293.673
|
253.179
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
230.112
|
192.905
|
210.076
|
205.054
|
162.417
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.127
|
14.565
|
24.731
|
41.891
|
26.735
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.447
|
40.410
|
49.879
|
53.784
|
78.172
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.413
|
-7.056
|
-7.056
|
-7.056
|
-14.145
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
221.599
|
248.872
|
222.276
|
201.926
|
248.583
|
1. Hàng tồn kho
|
221.599
|
248.872
|
222.276
|
201.926
|
248.583
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
597
|
225
|
573
|
132
|
315
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
597
|
225
|
251
|
132
|
30
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
322
|
0
|
284
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
110.423
|
109.450
|
104.990
|
94.034
|
83.022
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.544
|
2.965
|
2.516
|
2.488
|
2.082
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.544
|
2.965
|
2.516
|
2.488
|
2.082
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
80.053
|
83.988
|
92.378
|
81.257
|
70.881
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79.174
|
83.265
|
85.658
|
76.833
|
70.164
|
- Nguyên giá
|
167.706
|
178.760
|
181.799
|
179.951
|
181.886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88.531
|
-95.494
|
-96.142
|
-103.118
|
-111.722
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
879
|
722
|
5.814
|
3.612
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.251
|
1.251
|
6.734
|
6.734
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-373
|
-529
|
-920
|
-3.123
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
906
|
811
|
717
|
- Nguyên giá
|
936
|
936
|
1.881
|
1.881
|
1.881
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-936
|
-936
|
-975
|
-1.070
|
-1.164
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22.477
|
17.013
|
4.670
|
5.250
|
5.333
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22.477
|
17.013
|
4.670
|
5.250
|
5.333
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.349
|
5.484
|
5.426
|
5.040
|
4.727
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.349
|
5.484
|
5.426
|
5.040
|
4.727
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
614.882
|
603.195
|
613.802
|
590.581
|
588.213
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
504.402
|
492.339
|
503.096
|
484.511
|
516.702
|
I. Nợ ngắn hạn
|
486.260
|
479.313
|
493.035
|
481.432
|
515.608
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
256.868
|
252.651
|
252.054
|
280.217
|
252.478
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
91.757
|
98.182
|
156.903
|
98.420
|
109.391
|
4. Người mua trả tiền trước
|
60.460
|
89.145
|
42.171
|
49.729
|
59.510
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.632
|
1.360
|
7.366
|
11.891
|
27.422
|
6. Phải trả người lao động
|
3.813
|
3.492
|
1.210
|
396
|
1.880
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
57.644
|
21.799
|
14.395
|
10.963
|
5.043
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
570
|
570
|
570
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.422
|
10.706
|
16.231
|
27.738
|
57.914
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.094
|
1.409
|
2.134
|
2.078
|
1.971
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18.142
|
13.025
|
10.061
|
3.079
|
1.094
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
18.142
|
13.025
|
10.061
|
3.079
|
1.094
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
110.481
|
110.856
|
110.706
|
106.071
|
71.511
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
110.481
|
110.856
|
110.706
|
106.071
|
71.511
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82.982
|
82.982
|
82.982
|
82.982
|
82.982
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.693
|
20.955
|
19.854
|
19.854
|
19.854
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.435
|
3.435
|
3.333
|
3.333
|
3.333
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.334
|
2.458
|
3.492
|
-136
|
-34.695
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.023
|
1.150
|
2.860
|
2.942
|
-136
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.311
|
1.308
|
632
|
-3.077
|
-34.560
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
989
|
1.008
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
614.882
|
603.195
|
613.802
|
590.581
|
588.213
|