Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 493.745 508.812 496.547 505.191 417.073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.824 8.333 816 3.114 1.108
1. Tiền 3.824 8.333 816 3.114 1.108
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240.824 277.630 293.673 253.179 194.544
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 192.905 210.076 205.054 162.417 113.646
2. Trả trước cho người bán 14.565 24.731 41.891 26.735 25.523
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 40.410 49.879 53.784 78.172 74.780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.056 -7.056 -7.056 -14.145 -19.406
IV. Tổng hàng tồn kho 248.872 222.276 201.926 248.583 221.395
1. Hàng tồn kho 248.872 222.276 201.926 248.583 233.060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -11.666
V. Tài sản ngắn hạn khác 225 573 132 315 26
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 225 251 132 30 26
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 322 0 284 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 109.450 104.990 94.034 83.022 69.427
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.965 2.516 2.488 2.082 2.126
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.965 2.516 2.488 2.082 2.126
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 83.988 92.378 81.257 70.881 62.730
1. Tài sản cố định hữu hình 83.265 85.658 76.833 70.164 62.108
- Nguyên giá 178.760 181.799 179.951 181.886 181.831
- Giá trị hao mòn lũy kế -95.494 -96.142 -103.118 -111.722 -119.724
2. Tài sản cố định thuê tài chính 722 5.814 3.612 0 0
- Nguyên giá 1.251 6.734 6.734 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -529 -920 -3.123 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 906 811 717 622
- Nguyên giá 936 1.881 1.881 1.881 1.881
- Giá trị hao mòn lũy kế -936 -975 -1.070 -1.164 -1.259
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.013 4.670 5.250 5.333 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.013 4.670 5.250 5.333 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.484 5.426 5.040 4.727 4.571
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.484 5.426 5.040 4.727 4.571
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 603.195 613.802 590.581 588.213 486.500
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 492.339 503.096 484.511 516.702 517.589
I. Nợ ngắn hạn 479.313 493.035 481.432 515.608 516.537
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252.651 252.054 280.217 252.478 263.031
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 98.182 156.903 98.420 109.391 69.752
4. Người mua trả tiền trước 89.145 42.171 49.729 59.510 26.627
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.360 7.366 11.891 27.422 31.238
6. Phải trả người lao động 3.492 1.210 396 1.880 7.768
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 21.799 14.395 10.963 5.043 2.063
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 570 570 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.706 16.231 27.738 57.914 114.351
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.409 2.134 2.078 1.971 1.707
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.025 10.061 3.079 1.094 1.052
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13.025 10.061 3.079 1.094 1.052
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 110.856 110.706 106.071 71.511 -31.090
I. Vốn chủ sở hữu 110.856 110.706 106.071 71.511 -31.090
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.982 82.982 82.982 82.982 82.982
2. Thặng dư vốn cổ phần 36 36 36 36 36
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.955 19.854 19.854 19.854 19.854
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.435 3.333 3.333 3.333 3.333
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.458 3.492 -136 -34.695 -137.296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.150 2.860 2.942 -136 -34.695
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.308 632 -3.077 -34.560 -102.601
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 989 1.008 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 603.195 613.802 590.581 588.213 486.500