TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
508.594
|
482.352
|
467.862
|
456.300
|
421.448
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.114
|
5.720
|
3.337
|
1.492
|
1.108
|
1. Tiền
|
3.114
|
5.720
|
3.337
|
1.492
|
1.108
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
256.582
|
223.854
|
215.738
|
216.892
|
190.045
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
162.417
|
135.962
|
130.264
|
130.642
|
120.916
|
2. Trả trước cho người bán
|
26.735
|
25.952
|
26.134
|
39.492
|
25.523
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
76.401
|
76.085
|
78.749
|
77.832
|
74.680
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.970
|
-14.145
|
-19.409
|
-31.075
|
-31.075
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
248.583
|
251.503
|
248.754
|
237.879
|
230.269
|
1. Hàng tồn kho
|
248.583
|
251.503
|
260.420
|
237.879
|
230.269
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-11.666
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
315
|
1.275
|
33
|
38
|
26
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30
|
40
|
33
|
38
|
26
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
284
|
1.235
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
83.668
|
80.919
|
78.769
|
76.881
|
69.387
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.082
|
2.135
|
2.135
|
2.135
|
2.086
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.082
|
2.135
|
2.135
|
2.135
|
2.086
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71.527
|
68.770
|
66.659
|
64.808
|
62.730
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70.810
|
68.077
|
65.990
|
64.162
|
62.108
|
- Nguyên giá
|
184.594
|
181.886
|
181.886
|
182.136
|
181.831
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113.784
|
-113.809
|
-115.896
|
-117.975
|
-119.724
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
717
|
693
|
670
|
646
|
622
|
- Nguyên giá
|
1.881
|
1.881
|
1.881
|
1.881
|
1.881
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.164
|
-1.188
|
-1.211
|
-1.235
|
-1.259
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.333
|
5.333
|
5.333
|
5.333
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.333
|
5.333
|
5.333
|
5.333
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.727
|
4.681
|
4.642
|
4.606
|
4.571
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.727
|
4.681
|
4.642
|
4.606
|
4.571
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
592.262
|
563.271
|
546.631
|
533.182
|
490.835
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
486.144
|
491.690
|
519.783
|
520.905
|
537.271
|
I. Nợ ngắn hạn
|
485.050
|
490.596
|
518.689
|
519.832
|
536.219
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
252.478
|
265.468
|
265.048
|
263.031
|
263.031
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
109.391
|
88.878
|
86.869
|
89.824
|
76.881
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59.510
|
46.024
|
49.077
|
39.032
|
26.627
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.054
|
27.512
|
25.857
|
38.190
|
45.169
|
6. Phải trả người lao động
|
3.175
|
372
|
3.401
|
107
|
7.768
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.043
|
8.814
|
4.871
|
3.468
|
2.063
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
300
|
0
|
300
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
40.429
|
51.331
|
81.793
|
84.139
|
112.972
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.971
|
1.897
|
1.774
|
1.740
|
1.707
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.094
|
1.094
|
1.094
|
1.073
|
1.052
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.094
|
1.094
|
1.094
|
1.073
|
1.052
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
106.118
|
71.581
|
26.848
|
12.277
|
-46.436
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
106.118
|
71.581
|
26.848
|
12.277
|
-46.436
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82.982
|
82.982
|
82.982
|
82.982
|
82.982
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.854
|
19.854
|
19.854
|
19.854
|
19.854
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.333
|
3.333
|
3.333
|
3.333
|
3.333
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-88
|
-34.625
|
-79.358
|
-93.929
|
-152.642
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-136
|
-34.695
|
-34.695
|
-34.695
|
-34.695
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
48
|
70
|
-44.663
|
-59.234
|
-117.947
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
592.262
|
563.271
|
546.631
|
533.182
|
490.835
|