Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 691.822 699.548 668.397 553.755 307.905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79.701 9.632 8.276 7.527 13.352
1. Tiền 49.701 9.632 8.276 7.527 13.022
2. Các khoản tương đương tiền 30.000 0 0 0 330
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.733 7.052 21.764 6.275 9.724
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.733 7.052 21.764 6.275 9.724
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 306.529 438.681 250.028 281.220 187.901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 296.333 431.378 199.492 276.990 195.143
2. Trả trước cho người bán 7.765 7.195 42.187 6.851 1.933
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.463 19.739 29.481 20.510 15.957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.031 -19.631 -21.131 -23.131 -25.131
IV. Tổng hàng tồn kho 299.800 244.183 377.485 257.246 95.707
1. Hàng tồn kho 299.819 244.203 377.505 257.266 95.727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20 -20 -20 -20 -20
V. Tài sản ngắn hạn khác 60 0 10.843 1.488 1.221
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 6.837 1.488 1.221
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 3.330 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 60 0 676 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 173.207 169.184 147.207 140.457 138.426
I. Các khoản phải thu dài hạn 811 802 173 574 1.004
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 811 802 173 574 1.004
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 163.959 149.869 133.015 125.642 122.012
1. Tài sản cố định hữu hình 136.550 129.507 128.486 115.710 104.606
- Nguyên giá 302.147 309.567 326.760 330.540 332.664
- Giá trị hao mòn lũy kế -165.597 -180.060 -198.275 -214.830 -228.058
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26.755 19.748 3.956 9.398 16.912
- Nguyên giá 36.201 28.533 4.542 9.938 18.635
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.445 -8.786 -587 -540 -1.722
3. Tài sản cố định vô hình 654 614 574 533 493
- Nguyên giá 773 773 773 773 773
- Giá trị hao mòn lũy kế -119 -159 -199 -240 -280
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.210 1.210 1.210 1.210 6.884
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.210 1.210 1.210 1.210 6.884
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 1.000 1.000 1.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1.000 1.000 1.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.226 16.303 11.809 12.031 8.526
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.226 5.595 1.100 1.323 747
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 10.708 10.708 10.708 7.779
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 865.029 868.732 815.604 694.212 446.330
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 757.721 761.295 708.010 632.143 383.846
I. Nợ ngắn hạn 691.434 661.999 659.375 549.805 307.127
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 458.912 433.785 390.219 325.676 214.599
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 154.998 150.767 152.378 140.385 49.519
4. Người mua trả tiền trước 37.951 13.962 33.225 14.801 5.921
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.084 18.407 10.338 9.657 2.513
6. Phải trả người lao động 26.098 25.105 26.395 37.436 22.123
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.203 9.688 29.744 12.925 7.653
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.982 10.217 17.019 8.882 4.771
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 207 70 56 42 27
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66.287 99.295 48.635 82.339 76.719
1. Phải trả người bán dài hạn 2.812 2.812 1.109 52.704 51.655
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 55.080 91.905 46.000 23.955 15.891
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.395 4.578 1.526 5.680 9.174
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 107.308 107.437 107.594 62.068 62.484
I. Vốn chủ sở hữu 106.500 106.725 106.977 61.504 62.083
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.794 82.794 82.794 82.794 82.794
2. Thặng dư vốn cổ phần 20 20 20 20 20
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.075 17.127 17.127 17.127 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.995 5.013 5.013 5.013 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.617 1.772 2.024 -43.450 -20.730
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.441 1.511 1.772 2.024 -24.572
- LNST chưa phân phối kỳ này 176 260 252 -45.473 3.842
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 808 712 616 564 401
1. Nguồn kinh phí 123 123 123 123 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 685 589 493 441 401
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 865.029 868.732 815.604 694.212 446.330