I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
97.513
|
100.349
|
84.686
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-104.695
|
-29.558
|
-106.515
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.573
|
-5.276
|
-6.794
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.599
|
-976
|
-4.130
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.610
|
-836
|
-3.286
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.378
|
22.470
|
23.592
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-930
|
-41.850
|
-42.471
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.516
|
44.324
|
-54.918
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-87
|
0
|
-2.659
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-60
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.262
|
2.541
|
6.360
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.175
|
2.543
|
3.641
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
37.503
|
0
|
28.500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56.825
|
11.310
|
57.274
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-62.455
|
-49.142
|
-42.647
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2.480
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29.312
|
-40.312
|
43.127
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.971
|
6.555
|
-8.150
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.336
|
22.307
|
28.861
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.307
|
28.861
|
20.711
|