Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.469.588 1.440.889 1.960.466 1.948.557 2.049.009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62.393 72.613 18.310 45.770 22.645
1. Tiền 62.393 72.613 18.310 45.770 22.645
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 380.000 65.000 710.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 380.000 65.000 710.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.582.719 788.186 580.376 601.121 274.906
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.583.669 800.246 591.596 613.007 287.849
2. Trả trước cho người bán 15.623 12.052 10.582 16.050 11.610
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.127 7.588 8.684 1.154 1.185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31.701 -31.701 -30.488 -29.090 -25.739
IV. Tổng hàng tồn kho 818.659 575.741 976.568 1.233.625 1.037.752
1. Hàng tồn kho 818.659 586.155 976.568 1.233.625 1.063.572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -10.414 0 0 -25.820
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.817 4.349 5.213 3.041 3.706
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.975 2.141 3.229 2.708 3.561
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 928 509 395 163 114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.914 1.699 1.589 170 30
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 357.050 316.332 334.636 331.415 311.481
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 306.631 306.717 303.054 296.031 284.996
1. Tài sản cố định hữu hình 306.424 306.662 302.825 294.455 283.996
- Nguyên giá 1.600.839 1.660.810 1.701.511 1.704.234 1.725.187
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.294.415 -1.354.148 -1.398.686 -1.409.778 -1.441.191
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 207 55 229 1.576 1.000
- Nguyên giá 5.834 1.778 2.028 3.507 3.507
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.626 -1.723 -1.800 -1.931 -2.507
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41.552 972 21.381 22.836 12.880
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41.552 972 21.381 22.836 12.880
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.964 6.964 6.844 6.844 6.844
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.964 6.964 6.844 6.844 6.844
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.902 1.679 3.357 5.704 6.760
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.902 1.679 3.357 5.704 6.760
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.826.638 1.757.221 2.295.102 2.279.972 2.360.490
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.588.057 511.020 962.628 934.832 938.780
I. Nợ ngắn hạn 1.554.025 511.020 962.628 934.832 938.780
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 995.632 139.651 542.492 490.776 399.661
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 485.656 236.997 296.667 278.351 277.713
4. Người mua trả tiền trước 841 2.705 869 3.173 1.006
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.676 6.070 13.198 13.534 33.341
6. Phải trả người lao động 46.307 50.778 63.818 80.887 156.930
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 180 46.846 26.303 37.797 39.063
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 21.559 27.927 19.266 26.904 24.471
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 175 45 14 3.410 6.596
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34.032 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34.032 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.238.581 1.246.202 1.332.474 1.345.140 1.421.709
I. Vốn chủ sở hữu 1.238.581 1.246.202 1.332.474 1.345.140 1.421.709
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.128.564 1.128.564 1.128.564 1.128.564 1.128.564
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 91.590 91.831 93.822 101.437 110.290
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15.342 15.342 15.342 15.342 15.342
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.084 10.464 94.745 99.797 167.513
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 673 2.575 27.829 11.447 19.179
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.411 7.889 66.916 88.349 148.334
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.826.638 1.757.221 2.295.102 2.279.972 2.360.490