I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29.077
|
10.482
|
13.500
|
15.355
|
17.800
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.370
|
56.103
|
32.342
|
36.154
|
44.099
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.825
|
21.785
|
30.842
|
33.145
|
34.814
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-199
|
0
|
6.901
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
32
|
162
|
-128
|
-120
|
-64
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.512
|
415
|
1.827
|
3.128
|
2.448
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60.446
|
66.585
|
45.842
|
51.509
|
61.899
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.850
|
-8.982
|
-5.447
|
-2.218
|
-2.220
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17.111
|
-2.318
|
-1.638
|
-2.956
|
4.360
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.212
|
-11.132
|
-15.659
|
26.829
|
25.483
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.274
|
6.635
|
121
|
-2.729
|
-3.411
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-4.586
|
0
|
0
|
0
|
-752
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.121
|
-3.475
|
-5.163
|
-4.775
|
-4.628
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1.917
|
-1.527
|
-1.250
|
-886
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.819
|
12.728
|
45.674
|
39.304
|
31.529
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-44.060
|
-4.700
|
-6.255
|
-5.150
|
-5.489
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.897
|
53.426
|
55.947
|
98.563
|
105.887
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.788
|
-12.503
|
-14.234
|
-11.832
|
-34.816
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-100
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
695
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38
|
5
|
14
|
12
|
17
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.055
|
-12.598
|
-14.220
|
-11.819
|
-34.799
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
20.000
|
47.208
|
52.769
|
58.556
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.880
|
-32.880
|
-74.681
|
-129.583
|
-114.835
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.585
|
-28.021
|
-11.287
|
-13.597
|
-14.450
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20.465
|
-40.901
|
-38.761
|
-90.410
|
-70.730
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.623
|
-73
|
2.967
|
-3.667
|
358
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.458
|
4.532
|
4.452
|
7.414
|
3.742
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.835
|
4.452
|
7.414
|
3.742
|
4.111
|