TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
315.061
|
346.849
|
374.355
|
419.219
|
402.593
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91.871
|
66.956
|
57.219
|
50.382
|
71.483
|
1. Tiền
|
33.871
|
38.956
|
22.219
|
19.382
|
46.483
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
58.000
|
28.000
|
35.000
|
31.000
|
25.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94.310
|
158.506
|
194.652
|
243.859
|
214.835
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
79.143
|
86.401
|
81.477
|
87.169
|
76.994
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.610
|
71.369
|
84.321
|
97.052
|
73.665
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.032
|
23.677
|
51.959
|
82.743
|
90.992
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23.474
|
-22.940
|
-23.105
|
-23.105
|
-26.816
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
128.185
|
120.940
|
122.460
|
124.603
|
113.969
|
1. Hàng tồn kho
|
129.736
|
122.491
|
124.011
|
126.154
|
115.520
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.551
|
-1.551
|
-1.551
|
-1.551
|
-1.551
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
694
|
446
|
24
|
375
|
2.306
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
176
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
470
|
407
|
0
|
0
|
104
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
48
|
39
|
24
|
375
|
2.202
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
397.695
|
391.060
|
377.053
|
364.838
|
365.110
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.323
|
3.172
|
3.172
|
3.172
|
3.085
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.323
|
3.172
|
3.172
|
3.172
|
3.085
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
362.496
|
358.384
|
343.356
|
327.269
|
307.566
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
347.751
|
343.682
|
328.725
|
312.709
|
293.056
|
- Nguyên giá
|
768.464
|
778.714
|
779.310
|
781.752
|
766.657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-420.714
|
-435.032
|
-450.585
|
-469.043
|
-473.601
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.745
|
14.703
|
14.631
|
14.560
|
14.509
|
- Nguyên giá
|
19.901
|
19.930
|
19.930
|
19.930
|
19.930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.155
|
-5.227
|
-5.299
|
-5.370
|
-5.420
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.678
|
11.172
|
11.951
|
16.405
|
38.751
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.678
|
11.172
|
11.951
|
16.405
|
38.751
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.198
|
18.332
|
18.574
|
17.993
|
15.708
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.745
|
15.936
|
16.183
|
15.302
|
14.021
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.453
|
2.396
|
2.390
|
2.690
|
1.687
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
712.756
|
737.909
|
751.407
|
784.057
|
767.703
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
179.070
|
163.247
|
164.936
|
181.210
|
168.009
|
I. Nợ ngắn hạn
|
178.084
|
102.260
|
118.950
|
135.223
|
128.022
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24.814
|
0
|
12.000
|
27.508
|
49.978
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
56.844
|
57.603
|
39.637
|
26.991
|
27.009
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.281
|
8.245
|
5.644
|
5.087
|
4.086
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42.252
|
17.309
|
36.220
|
42.792
|
7.675
|
6. Phải trả người lao động
|
41.647
|
13.666
|
20.568
|
28.057
|
35.002
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.344
|
1.749
|
1.452
|
1.994
|
1.619
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.042
|
2.829
|
2.569
|
1.936
|
1.799
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
862
|
860
|
860
|
860
|
855
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
987
|
60.987
|
45.987
|
45.987
|
39.987
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
60.000
|
45.000
|
45.000
|
39.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
533.685
|
574.662
|
586.471
|
602.847
|
599.694
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
533.685
|
574.662
|
586.471
|
602.847
|
599.694
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
222.132
|
221.945
|
293.769
|
293.769
|
293.769
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
109.178
|
148.085
|
88.225
|
104.613
|
101.431
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
107.009
|
0
|
1.451
|
1.451
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
109.178
|
41.076
|
88.225
|
103.162
|
99.980
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.375
|
4.633
|
4.476
|
4.465
|
4.493
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
712.756
|
737.909
|
751.407
|
784.057
|
767.703
|