Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 155.564 125.535 56.032 72.417 56.211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 155.564 125.535 56.032 72.417 56.211
4. Giá vốn hàng bán 161.365 141.797 80.904 76.094 57.016
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -5.801 -16.262 -24.871 -3.677 -805
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 0 0 0
7. Chi phí tài chính 42.471 39.588 35.853 37.095 41.917
-Trong đó: Chi phí lãi vay 42.471 39.555 35.844 37.095 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.448 309 17 50 25
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.180 -97 1.089 1.983 147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -51.898 -56.061 -61.829 -42.805 -42.893
12. Thu nhập khác 29.046 29.928 39 582 3.008
13. Chi phí khác 1.324 1.876 1.117 2.670 783
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 27.722 28.052 -1.078 -2.087 2.225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -24.175 -28.009 -62.907 -44.892 -40.668
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -24.175 -28.009 -62.907 -44.892 -40.668
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -24.175 -28.009 -62.907 -44.892 -40.668