Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 82.422 129.438 118.611 110.330 101.937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.050 9.735 1.540 2.299 1.237
1. Tiền 3.050 135 1.540 2.299 1.237
2. Các khoản tương đương tiền 0 9.600 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29.457 74.559 85.906 86.654 70.562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.952 43.868 73.031 73.631 68.327
2. Trả trước cho người bán 952 28.651 12.278 11.895 409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.159 5.553 4.058 4.588 5.286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.606 -3.514 -3.460 -3.460 -3.460
IV. Tổng hàng tồn kho 49.282 44.016 30.254 21.377 30.011
1. Hàng tồn kho 49.285 44.019 30.258 21.380 30.015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4 -4 -4 -4 -4
V. Tài sản ngắn hạn khác 633 1.129 910 0 127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 910 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 633 1.129 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24.772 24.846 22.478 21.286 20.446
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.374 23.995 21.789 20.665 19.816
1. Tài sản cố định hữu hình 8.106 7.728 5.521 4.397 3.548
- Nguyên giá 43.492 44.141 44.072 44.718 45.606
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.385 -36.413 -38.551 -40.321 -42.058
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.268 16.268 16.268 16.268 16.268
- Nguyên giá 16.268 16.268 16.268 16.268 16.268
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 500 500 500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 398 351 189 121 130
1. Chi phí trả trước dài hạn 398 351 189 121 130
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 107.194 154.284 141.089 131.615 122.383
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 78.608 123.735 109.510 100.620 91.254
I. Nợ ngắn hạn 74.594 119.561 104.006 100.325 91.254
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41.644 50.977 50.790 52.726 54.927
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.534 17.023 1.563 4.481 3.857
4. Người mua trả tiền trước 5.191 2.055 352 156 547
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99 5.509 4.814 1.147 469
6. Phải trả người lao động 1.204 1.835 1.808 2.526 1.825
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.704 10.304 10.651 8.130 8.250
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1.620 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 540 540 540 540
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.540 31.318 33.488 30.619 20.838
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.013 4.174 5.504 295 0
1. Phải trả người bán dài hạn 1.387 1.387 1.387 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 311 311 311 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.152 1.450 628 295 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.164 1.026 3.178 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28.587 30.550 31.579 30.995 31.129
I. Vốn chủ sở hữu 28.587 30.550 31.579 30.995 31.129
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15.000 15.000 15.000 15.000 15.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 740 740 740 740 740
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.640 7.987 8.735 9.180 9.211
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.207 6.823 7.104 6.076 6.178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.817 3.832 5.326 5.949
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.390 2.991 1.778 127
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 107.194 154.284 141.089 131.615 122.383